Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DDF
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140233 | Sư phạm tiếng Pháp | ĐT THPT | D01; D03 | 23.07 | |
ĐT THPT | D09; D14; D10; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D03; D10; D15 | 26 | HL lớp 12 giỏi | ||
Học Bạ | D09; D14 | ||||
7220203 | Ngôn ngữ Pháp | ĐT THPT | D01; D03 | 21.09 | |
ĐT THPT | D09; D14; D10; D15 | ||||
Học Bạ | D01; D03; D10; D15 | 25.6 | |||
Học Bạ | D09; D14 |
Mã ngành: 7140233
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 23.07
Mã ngành: 7140233
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D14; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140233
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: HL lớp 12 giỏi
Mã ngành: 7140233
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; D03
Điểm chuẩn 2024: 21.09
Mã ngành: 7220203
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D14; D10; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D10; D15
Điểm chuẩn 2024: 25.6
Mã ngành: 7220203
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D14
Điểm chuẩn 2024: