Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 26.63 | |
ĐT THPT | B03; C04; C03; C01; C02 | ||||
7140205 | Giáo dục Chính trị | ĐT THPT | C00; C19; D01; D66 | 26.99 | |
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 26.18 | |
ĐT THPT | D07 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 25.61 | |
ĐT THPT | D10; K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 21.71 | |
ĐT THPT | D10; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
7229001 | Triết học | ĐT THPT | C00; D01 | 23.47 | |
ĐT THPT | (Văn; Anh; Công nghệ); C19 | ||||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.4 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); C14 | ||||
7310630 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; C04; D01 | 23.95 | |
ĐT THPT | D15; D14; C03 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.52 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); C14 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.17 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); C14 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.56 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); C14 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.02 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); C14 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A01; D01 | 25.1 | |
ĐT THPT | D07; D09; D10; D84 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19.4 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20.72 | |
ĐT THPT | D07; (Toán; Lí; Tin) | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C02; D01; C08; A06; A05 | ||||
7540104 | Công nghệ sau thu hoạch | ĐT THPT | A00; B00; D01 | 16 | |
ĐT THPT | C02; C08; D07; A06; A05 | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 16 | |
ĐT THPT | C02; D01; C08; A06; A05 | ||||
7620116 | Phát triển nông thôn | ĐT THPT | C00; D01 | 22.08 | |
ĐT THPT | A07; B02; C04; B08; C08; D07 | ||||
7620301 | Nuôi trồng thủy sản | ĐT THPT | A00; B00; D01; D10 | 16.15 | |
ĐT THPT | B02; C08; B08; D13 | ||||
7850101 | Quản Lí tài nguyên và môi trường | ĐT THPT | B00; D01 | 21.41 | |
ĐT THPT | A05; A06; B02; C04 |
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.63
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C04; C03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; D01; D66
Điểm chuẩn 2024: 26.99
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 21.71
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.47
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Công nghệ); C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C04; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.95
Mã ngành: 7310630
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15; D14; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.52
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.17
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.56
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.02
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; D09; D10; D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.4
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.72
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; C08; A06; A05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C08; D07; A06; A05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 16
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; C08; A06; A05
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.08
Mã ngành: 7620116
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; B02; C04; B08; C08; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D01; D10
Điểm chuẩn 2024: 16.15
Mã ngành: 7620301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B02; C08; B08; D13
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.41
Mã ngành: 7850101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; B02; C04
Điểm chuẩn 2024: