Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Nguyễn Tất Thành

Mã trường: NTT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140103Công nghệ Giáo dụcĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTB03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
Học BạA00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28
7210403Thiết kế đồ họaĐT THPTD01; V01; H0115
ĐT THPTC04
Học BạD01; C04; V01; H01
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTA00; A01; D01; D1415
Học BạA00; A01; D01; D14
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD0115
ĐT THPTC03; C04; X03; X04
Học BạD01; C03; C04; X03; X04
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD0115
ĐT THPTC03; C04; X03; X04
Học BạD01; C03; C04; X03; X04
7310109Kinh tế sốĐT THPTD01; C01; C02; C03; C04; X01
Học BạD01; C01; C02; C03; C04; X01
7310401Tâm lý họcĐT THPTB00; C00; D01; D1415
ĐT THPTB03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78
Học BạB00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78
7310608Đông phương họcĐT THPTD0115
ĐT THPTC03; C04; X03; X04
Học BạD01; C03; C04; X03; X04
7320104Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA01; C00; D01; D1515
Học BạA01; C00; D01; D15
7320108Quan hệ công chúngĐT THPTA01; C00; D01; D1415
Học BạA01; C00; D01; D14
7340101_DNCNQuản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)ĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTC01; C03
Học BạA00; D01; C01; C03
7340101_KDSTQuản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)ĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTC01; C03
Học BạA00; D01; C01; C03
7340101_KDTPQuản trị kinh doanh thực phẩmĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D07
7340101_QTQuản trị kinh doanhĐT THPTD01; C01; C04; X01
Học BạD01; C01; C04; X01
7340115_DMMarketingĐT THPTD0115
ĐT THPTC01; C04; X01
Học BạD01; C01; C04; X01
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTD0115
ĐT THPTC01; C04; X01
Học BạD01; C01; C04; X01
7340122_QTThương mại điện tửĐT THPTD01; C01; C04; X01
Học BạD01; C01; C04; X01
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D01; D0715
Học BạA00; A01; D01; D07
7340301_QTKế toánĐT THPTA00; A01; D01; D07
Học BạA00; A01; D01; D07
7340404Quản trị nhân lựcĐT THPTD0115
ĐT THPTC01; C04; X01
Học BạD01; C01; C04; X01
7460108Khoa học dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX02
Học BạA00; A01; D01; X02
7480102Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệuĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX02
Học BạA00; A01; D01; X02
7480103Kỹ thuật phần mềmĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX02
Học BạA00; A01; D01; X02
7480107Trí tuệ nhân tạoĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX02
Học BạA00; A01; D01; X02
7480201_CNSTCông nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)ĐT THPTA00; D0115
ĐT THPTC01; C03
Học BạA00; D01; C01; C03
7480201_DLMTCông nghệ thông tinĐT THPTA0015
ĐT THPTA01; D01; X02
Học BạA00; A01; D01; X02
7480201_QTCông nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tếĐT THPTA00; D01; C01; C03
Học BạA00; D01; C01; C03
7510203Công nghệ kỹ thuật cơ điện tửĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTA02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Học BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
7510205_QTCông nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Học BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
7510301-VMBDCông nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Học BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
7510605_CNCông nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Học BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
7510605_QTLogistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTD01; C01; C04; X01
Học BạD01; C01; C04; X01
7520103Kỹ thuật cơ khíĐT THPTA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
Học BạA00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28
7580101Kiến trúcĐT THPTD01; V01; H0115
ĐT THPTC04
Học BạD01; C04; V01; H01
7580108Thiết kế nội thấtĐT THPTD01; V01; H0115
ĐT THPTC04
Học BạD01; C04; V01; H01
7580201Kỹ thuật xây dựngĐT THPTA00; A01; D0115
ĐT THPTX02
Học BạA00; A01; D01; X02
7720802Quản lý bệnh việnĐT THPTB00; C00; D0115
ĐT THPTC04
Học BạB00; C00; D01; C04
7810101Du lịchĐT THPTC00; D01; D14; D1515
ĐT THPTA07; C03; C04; D09; D10; X02; X26; X27; X28
Học BạC00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28
7810201_QTQuản trị khách sạnĐT THPTC00; D01; A07; C03; C04
Học BạC00; D01; A07; C03; C04
7810202Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uốngĐT THPTC00; D0115
ĐT THPTA07; C03; C04
Học BạC00; D01; A07; C03; C04
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B0015
ĐT THPTD01; C02
Học BạA00; B00; D01; C02
Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; B03; C01; C02; X02; X06; X07; X08; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; V01; H01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 7210403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; V01; H01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh tế số

Mã ngành: 7310109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Tâm lý học

Mã ngành: 7310401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 7320104

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024: 15

Quan hệ công chúng

Mã ngành: 7320108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; C00; D01; D14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ)

Mã ngành: 7340101_DNCN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo)

Mã ngành: 7340101_KDST

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị kinh doanh thực phẩm

Mã ngành: 7340101_KDTP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Marketing

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115_DM

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhân lực

Mã ngành: 7340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7460108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02

Điểm chuẩn 2024:

Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu

Mã ngành: 7480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật phần mềm

Mã ngành: 7480103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02

Điểm chuẩn 2024:

Trí tuệ nhân tạo

Mã ngành: 7480107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo)

Mã ngành: 7480201_CNST

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 7480201_DLMT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7480201_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; D01; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế

Mã ngành: 7480201_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; D01; C01; C03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

Mã ngành: 7510203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 7510205_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301-VMBD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 7510301-VMBD

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_CN

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7510605_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C04; X01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật cơ khí

Mã ngành: 7520103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; A02; A03; A04; C01; D26; D27; D28; D29; D30; X05; X07; X08; X11; X12; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; V01; H01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Kiến trúc

Mã ngành: 7580101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; V01; H01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; V01; H01

Điểm chuẩn 2024: 15

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế nội thất

Mã ngành: 7580108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C04; V01; H01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X02

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật xây dựng

Mã ngành: 7580201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý bệnh viện

Mã ngành: 7720802

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00; C00; D01; C04

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 15

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03; C04; D09; D10; X02; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Du lịch

Mã ngành: 7810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_QT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 7810201_QT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D01; C02

Điểm chuẩn 2024: