Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM

Mã trường: IUH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTC0121.25
ĐT THPTC02; D01; X02; X03
Học BạC01; D0125.5
Học BạC02; X02; X03
Ưu TiênC01; C02; D01; X02; X03
7220201Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ TrungĐT THPTD01; D14; D1523
ĐT THPTX78
Học BạD01; D14; D1525.5
Học BạX78
Ưu TiênD01; D14; D15; X78
7340101Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứngĐT THPTC01; D0124.25
ĐT THPTC03; C04; X01; X02; X02
Học BạC01; D0127.5
Học BạC01; D0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạC03; C04; X01; X02; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02; X02
7340101CQuản trị kinh doanh ĐT THPTC01; D0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC03; C04; X01; X02
Học BạC01; D0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7340115Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital MarketingĐT THPTC01; D0125.25
ĐT THPTC03; C04; X01; X02
Học BạC01; D0128.5
Học BạC03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7340115CMarketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital MarketingĐT THPTC01; D0122.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC03; C04; X01; X02
Học BạC01; D0126Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7340120Kinh doanh quốc tếĐT THPTA01; D0126
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
Học BạA01; D0129
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7340120CKinh doanh quốc tế ĐT THPTA01; D0123CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
Học BạA01; D0126Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7340122Thương mại điện tửĐT THPTA01; D0124.5
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
Học BạA01; D0127.5
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7340122CThương mại điện tử ĐT THPTA01; D0121.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
Học BạA01; D0125.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7340201Nhóm Tài chính ngân hàng gồm 02 ngành: Ngân hàng; Công nghệ tài chínhĐT THPTD0124
ĐT THPTC01; C03; C04; X01; X02
Học BạD0128
Học BạC01; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7340201CTài chính ngân hàng ĐT THPTD0121.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C03; C04; X01; X02
Học BạD0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7340301Kế toánĐT THPTD0123
ĐT THPTC01; C03; C04; X01; X02; X02
Học BạD0127
Học BạD0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạC01; C03; C04; X01; X02; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02; X02
7340301CKế toán ĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C03; C04; X01; X02
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7340301QKế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)ĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C03; C04; X01; X02
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7340302Kiểm toánĐT THPTD0123
ĐT THPTC01; C03; C04; X01; X02
Học BạD0127
Học BạC01; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7340302CKiểm toán ĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C03; C04; X01; X02
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7340302QKiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)ĐT THPTD0121CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C03; C04; X01; X02
Học BạD0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C03; C04; X01; X02
Ưu TiênC01; C03; C04; D01; X01; X02
7380107Luật kinh tếĐT THPTC00; D0126
ĐT THPTC03; D09; D10; D14; X25; X70
Học BạC00; D0128
Học BạC03; D09; D10; D14; X25; X70
Ưu TiênC00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
7380107CLuật kinh tế ĐT THPTC00; D0123.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC03; D09; D10; D14; X25; X70
Học BạC00; D0126.5Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC03; D09; D10; D14; X25; X70
Ưu TiênC00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
7380108Luật quốc tếĐT THPTC00; D0124.5
ĐT THPTC03; D09; D10; D14; X25; X70
Học BạC00; D0127
Học BạC03; D09; D10; D14; X25; X70
Ưu TiênC00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
7380108CLuật quốc tế ĐT THPTC00; D0122.5CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC03; D09; D10; D14; X25; X70
Học BạC00; D0125Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC03; D09; D10; D14; X25; X70
Ưu TiênC00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70
7480201Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệuĐT THPTC0123.5
ĐT THPTC02; D01; X02; X03; X03
Học BạD0127.5
Học BạD0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạC01; C02; X02; X03; X03
Ưu TiênC01; C02; D01; X02; X03; X03
7480201CNhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.ĐT THPTD0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C02; X02; X03
Học BạD0126Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C02; X02; X03
Ưu TiênC01; C02; D01; X02; X03
7540204Công nghệ dệt, mayĐT THPTC0119
ĐT THPTC02; D01; X02; X03
Học BạC01; D0122
Học BạC02; X02; X03
Ưu TiênC01; C02; D01; X02; X03
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA01; D0122.5
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
Học BạA01; D0126
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7810103CQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA01; D0119CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTD09; D10; X25; X26
Học BạA01; D0124Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạD09; D10; X25; X26
Ưu TiênA01; D01; D09; D10; X25; X26
7850103Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.ĐT THPTD0119
ĐT THPTB03; C02; X01; X04
Học BạD0121
Học BạB03; C02; X01; X04
Ưu TiênB03; C02; D01; X01; X04
Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 23

Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X78

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X78

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Ngôn ngữ gồm 02 ngành: Ngôn ngữ Anh; Ngôn ngữ Trung

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; D14; D15; X78

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh gồm 03 chuyên ngành: Quản trị kinh doanh; Quản trị nguồn nhân lực; Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng

Mã ngành: 7340101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.25

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Marketing gồm 02 chuyên ngành: Marketing; Digital Marketing

Mã ngành: 7340115C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 29

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh quốc tế

Mã ngành: 7340120C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 7340122C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm Tài chính ngân hàng gồm 02 ngành: Ngân hàng; Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Nhóm Tài chính ngân hàng gồm 02 ngành: Ngân hàng; Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm Tài chính ngân hàng gồm 02 ngành: Ngân hàng; Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Nhóm Tài chính ngân hàng gồm 02 ngành: Ngân hàng; Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm Tài chính ngân hàng gồm 02 ngành: Ngân hàng; Công nghệ tài chính

Mã ngành: 7340201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính ngân hàng

Mã ngành: 7340201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kế toán

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kế toán

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế Advanced Diploma in Accounting & Business của Hiệp hội Kế toán công chứng Anh (ACCA)

Mã ngành: 7340301Q

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán

Mã ngành: 7340302C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C03; C04; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kiểm toán tích hợp chứng chỉ quốc tế CFAB của Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales (ICAEW)

Mã ngành: 7340302Q

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C03; C04; D01; X01; X02

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 28

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật kinh tế

Mã ngành: 7380107C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 24.5

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 27

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C03; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Luật quốc tế

Mã ngành: 7380108C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C00; C03; D01; D09; D10; D14; X25; X70

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X02; X03; X03

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X03

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03; X03

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 7810103C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D09; D10; X25; X26

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C02; D01; X01; X04

Điểm chuẩn 2024: