Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Đại Học Ngoại Ngữ Đà Nẵng

Mã trường: DDF

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140231Sư phạm tiếng AnhĐT THPTD0127.24
ĐT THPTA01; D09; D14
Học BạD0128.74Tiếng Anh >= 9.70, HL lớp 12 giỏi
Học BạA01; D09; D14
7140233Sư phạm tiếng PhápĐT THPTD01; D0323.07
ĐT THPTD09; D14; D10; D15
Học BạD01; D03; D10; D1526HL lớp 12 giỏi
Học BạD09; D14
7140234Sư phạm tiếng Trung QuốcĐT THPTD01; D0426.09
ĐT THPTD09; D14; D10; D15
Học BạD01; D10; D1528.71HL giỏi
Học BạD04; D09; D14
7220201Ngôn ngữ AnhĐT THPTD01; A0123.58
ĐT THPTD09; D14; D07; D10
Học BạD01; A01; D1027.01Tiếng Anh >= 9.40
Học BạD09; D14; D07
7220201KTNgôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)ĐT THPTD01; A0117.13
ĐT THPTD09; D14; D10
Học BạD01; A01; D1025.55Tiếng Anh >= 8.27
Học BạD09; D14
7220202Ngôn ngữ NgaĐT THPTD01; D0218.38
ĐT THPTD09; D14; D10; D15
Học BạD01; D10; D1524.56
Học BạD02; D09; D14
7220203Ngôn ngữ PhápĐT THPTD01; D0321.09
ĐT THPTD09; D14; D10; D15
Học BạD01; D03; D10; D1525.6
Học BạD09; D14
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcĐT THPTD01; D0425.11
ĐT THPTD14; D65; D15; D45
Học BạD01; D04; D45; D1527.62
Học BạD14; D65
7220209Ngôn ngữ NhậtĐT THPTD01; D0622.6
Học BạD01; D0626.8
7220210Ngôn ngữ Hàn QuốcĐT THPTD0125.07
ĐT THPTDD2; D09; D14; D10; D15
Học BạD01; DD2; D10; D1427.51
Học BạD09; D15
7220214Ngôn ngữ Thái LanĐT THPTD01; D1522.09
ĐT THPTD09; D14; D10
Học BạD01; D15; D10; D1426.34Tiếng Anh >= 8.77
Học BạD09
7310206Quan hệ quốc tếĐT THPTD01; D09; D14; D10; D15
Học BạD01; D09; D14; D10; D15
7310601Quốc tế họcĐT THPTD01; D0922.05
ĐT THPTD14; D10; D15
Học BạD01; D09; D10; D1425.93Tiếng Anh >= 8.27
Học BạD15
7310608Đông phương họcĐT THPTD01; D0620.88
ĐT THPTD09; D14; D10; D15
Học BạD01; D06; D09; D14; D1025.24
Học BạD15
7310613Nhật Bản họcĐT THPTD01; D09; D14; D10; D15
Học BạD01; D09; D14; D10; D15
7310614Hàn Quốc họcĐT THPTD0122.38
ĐT THPTD06; D09; D14; D10; D15
Học BạD14; D01; D1525
Học BạD06; D09; D10
Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.24

Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.74

Ghi chú: Tiếng Anh >= 9.70, HL lớp 12 giỏi

Sư phạm tiếng Anh

Mã ngành: 7140231

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 23.07

Sư phạm tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D14; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: HL lớp 12 giỏi

Sư phạm tiếng Pháp

Mã ngành: 7140233

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 26.09

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D14; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 28.71

Ghi chú: HL giỏi

Sư phạm tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 7140234

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D04; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 23.58

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D14; D07; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D10

Điểm chuẩn 2024: 27.01

Ghi chú: Tiếng Anh >= 9.40

Ngôn ngữ Anh

Mã ngành: 7220201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D14; D07

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7220201KT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; A01

Điểm chuẩn 2024: 17.13

Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7220201KT

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D14; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7220201KT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; A01; D10

Điểm chuẩn 2024: 25.55

Ghi chú: Tiếng Anh >= 8.27

Ngôn ngữ Anh (Đào tạo 2 năm đầu tại Kon Tum)

Mã ngành: 7220201KT

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D02

Điểm chuẩn 2024: 18.38

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D14; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 24.56

Ngôn ngữ Nga

Mã ngành: 7220202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D02; D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D03

Điểm chuẩn 2024: 21.09

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D14; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D03; D10; D15

Điểm chuẩn 2024: 25.6

Ngôn ngữ Pháp

Mã ngành: 7220203

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D14

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D04

Điểm chuẩn 2024: 25.11

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D65; D15; D45

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D04; D45; D15

Điểm chuẩn 2024: 27.62

Ngôn ngữ Trung Quốc

Mã ngành: 7220204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D65

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 22.6

Ngôn ngữ Nhật

Mã ngành: 7220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 26.8

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.07

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: DD2; D09; D14; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; DD2; D10; D14

Điểm chuẩn 2024: 27.51

Ngôn ngữ Hàn Quốc

Mã ngành: 7220210

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D15

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Thái Lan

Mã ngành: 7220214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 22.09

Ngôn ngữ Thái Lan

Mã ngành: 7220214

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D14; D10

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Thái Lan

Mã ngành: 7220214

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D15; D10; D14

Điểm chuẩn 2024: 26.34

Ghi chú: Tiếng Anh >= 8.77

Ngôn ngữ Thái Lan

Mã ngành: 7220214

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quan hệ quốc tế

Mã ngành: 7310206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09

Điểm chuẩn 2024: 22.05

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D14; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D10; D14

Điểm chuẩn 2024: 25.93

Ghi chú: Tiếng Anh >= 8.27

Quốc tế học

Mã ngành: 7310601

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D06

Điểm chuẩn 2024: 20.88

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D14; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D06; D09; D14; D10

Điểm chuẩn 2024: 25.24

Đông phương học

Mã ngành: 7310608

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D15

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; D09; D14; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Nhật Bản học

Mã ngành: 7310613

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; D09; D14; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22.38

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D06; D09; D14; D10; D15

Điểm chuẩn 2024:

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D14; D01; D15

Điểm chuẩn 2024: 25

Hàn Quốc học

Mã ngành: 7310614

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D06; D09; D10

Điểm chuẩn 2024: