Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: D20
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
622 | Tiếng Anh | Học Bạ | A01; D01 | ||
634 | Kế toán | Học Bạ | A00; A01; D01 | ||
6341 | Kế toán lao động tiền lương và BHXH | Học Bạ | A00; A01; D01 | ||
6342 | Tài chính ngân hàng | Học Bạ | A00; A01; D01 | ||
6343 | Quản trị kinh doanh | Học Bạ | A00; A01; D01 | ||
648 | Công nghệ thông tin | Học Bạ | A00; A01; D01 | ||
6481 | Tin học ứng dụng | Học Bạ | A00; A01; D01 | ||
651 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | Học Bạ | A00; A01; D01 | ||
6625 | Quản lý và kinh doanh nông nghiệp | Học Bạ | A00; A01; D01 | ||
681 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | Học Bạ | A00; A01; D01 | ||
6811 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | Học Bạ | A00; A01; D01 | ||
6812 | Kỹ thuật chế biến món ăn | Học Bạ | A00; A01; B00; D01 | ||
685 | Quản lý đất đai | Học Bạ | A00; A01; D01 |
Mã ngành: 622
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 634
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6341
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6342
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6343
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 648
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6481
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 651
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6625
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 681
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6811
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6812
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 685
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: