Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CYS
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngành Dược | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 | ||||
11 | Quản lý, Huấn luyện sức khỏe | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D08 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; B08; D01; D08 | ||||
2 | Kỹ thuật Dược | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 | ||||
3 | Kỹ thuật kiểm nghiệm thuốc | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 | ||||
4 | Dược cộng đồng | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 | ||||
5 | Dược liệu dược học cổ truyền | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 | ||||
6 | Công nghệ thực phẩm - dược phẩm | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 | ||||
7 | Chăm sóc sắc đẹp | ĐT THPT | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08 |
Mã ngành: 1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 1
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 11
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 2
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 2
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 3
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 3
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 4
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 4
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 5
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; B08; D01; D07; D08
Điểm chuẩn 2024: