Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CNC
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6220103 | Việt Nam học (Hướng dẫn du lịch) | ĐT THPT | C00; A01; B00; D01 | ||
Học Bạ | C00; A01; B00; D01 | ||||
6220206 | Tiếng Anh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6220209 | Tiếng Trung quốc | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6220211 | Tiếng Hàn quốc | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6220212 | Tiếng Nhật | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; B00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; B00; D01 |
Mã ngành: 6220103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220211
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B00; D01
Điểm chuẩn 2024: