Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CGT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6340113 | Logistics | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
6340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
6340401 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
6340439 | Quản lý vận tải và dịch vụ logistics | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
6510103 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng) | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
6510216 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
6510303 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
6510305 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
6520225 | Điện tử công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
6520227 | Điện công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
6580205 | Xây dựng cầu đường bộ | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
6580301 | Quản lý xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 | ||||
6840101 | Khai thác vận tải | ĐT THPT | A00; A01; D01; C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; C01 |
Mã ngành: 6340113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340439
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340439
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510303
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510305
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520225
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520225
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6580301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6840101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6840101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; C01
Điểm chuẩn 2024: