Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Cao Đẳng Giao Thông Vận Tải TPHCM

Mã trường: CGT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6340113LogisticsĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
6340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
6340401Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
6340439Quản lý vận tải và dịch vụ logisticsĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
6480202Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)ĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
6510103Công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng)ĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
6510216Công nghệ kỹ thuật ô tôĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
6510303Công nghệ kỹ thuật điện, điện tửĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
6510305Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
6520205Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khíĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
6520225Điện tử công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
6520227Điện công nghiệpĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
6580205Xây dựng cầu đường bộĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
6580301Quản lý xây dựngĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
6840101Khai thác vận tảiĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
Logistics

Mã ngành: 6340113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics

Mã ngành: 6340113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý vận tải và dịch vụ logistics

Mã ngành: 6340439

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý vận tải và dịch vụ logistics

Mã ngành: 6340439

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Mã ngành: 6480202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm)

Mã ngành: 6480202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng)

Mã ngành: 6510103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng)

Mã ngành: 6510103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật ô tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 6510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Mã ngành: 6510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 6510305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 6510305

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Mã ngành: 6520205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Mã ngành: 6520205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử công nghiệp

Mã ngành: 6520225

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử công nghiệp

Mã ngành: 6520225

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng cầu đường bộ

Mã ngành: 6580205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Xây dựng cầu đường bộ

Mã ngành: 6580205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 6580301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý xây dựng

Mã ngành: 6580301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải

Mã ngành: 6840101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Khai thác vận tải

Mã ngành: 6840101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024: