Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Đồng Khởi xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Đồng Khởi xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Cao đẳng Đồng Khởi

Mã trường: CDT5601

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6340302Kế toán doanh nghiệpĐT THPTA00; A01; C01; D01
Học BạA00; A01; C01; D01
6480207Lập trình máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02
6480209Quản trị mạng máy tínhĐT THPTA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02
Học BạA00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02
6510216Công nghệ ô tôĐT THPTA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Học BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
6510305Công nghệ kỹ thuật điểu khiển và tự động hoáĐT THPTA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Học BạA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
6520121Cắt gọt kim loạiĐT THPTA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Học BạA00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
6520205Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khíĐT THPTA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Học BạA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
6520225Điện tử công nghiệpĐT THPTA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Học BạA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
6520227Điện công nghiệpĐT THPTA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Học BạA00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
6540205May thời trangĐT THPTA01; A07; C03; C04; D01; D09; D10; X26
Học BạA01; A07; C03; C04; D01; D09; D10; X26
6810103Hướng dẫn du lịchĐT THPTC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
Học BạC00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
6810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
Học BạA00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 6340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 6340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Lập trình máy tính

Mã ngành: 6480207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02

Điểm chuẩn 2024:

Lập trình máy tính

Mã ngành: 6480207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị mạng máy tính

Mã ngành: 6480209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị mạng máy tính

Mã ngành: 6480209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điểu khiển và tự động hoá

Mã ngành: 6510305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điểu khiển và tự động hoá

Mã ngành: 6510305

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Cắt gọt kim loại

Mã ngành: 6520121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Cắt gọt kim loại

Mã ngành: 6520121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

Mã ngành: 6520205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí

Mã ngành: 6520205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử công nghiệp

Mã ngành: 6520225

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử công nghiệp

Mã ngành: 6520225

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10

Điểm chuẩn 2024:

May thời trang

Mã ngành: 6540205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; C03; C04; D01; D09; D10; X26

Điểm chuẩn 2024:

May thời trang

Mã ngành: 6540205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; C03; C04; D01; D09; D10; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 6810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 6810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 6810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 6810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70

Điểm chuẩn 2024: