Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDD0216
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6220206 | Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D14; D15 | ||
ĐGNL HCM | A01; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D14; D15 | ||||
6340113 | Logictics | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||||
6340122 | Thương Mại Điện Tử | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||||
6340202 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||||
6340302 | Kế Toán Doanh Nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||||
6340404 | Quản Trị Kinh Doanh | ĐT THPT | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07 | ||||
6380201 | Dịch Vụ Pháp Lý | ĐT THPT | A00; A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15 | ||||
6480208 | Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu | ĐT THPT | A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; D90 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; D90 | ||||
Học Bạ | A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; D90 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; D90 | ||||
6510216 | Công Nghệ Ô Tô | ĐT THPT | A00; A01; A02; A10; A16; B00; C01; C02; D01; D07; D08; D11; D90 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A10; A16; B00; C01; C02; D01; D07; D08; D11; D90 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A10; A16; B00; C01; C02; D01; D07; D08; D11; D90 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A10; A16; B00; C01; C02; D01; D07; D08; D11; D90 | ||||
6540103 | Công Nghệ Thực Phẩm | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C02; C08; D01; D07 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C02; C08; D01; D07 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C02; C08; D01; D07 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C02; C08; D01; D07 | ||||
6640101 | Thú Y | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A14; A15; A16; A17; A18; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; D01; D07; D08; D13; D90 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A14; A15; A16; A17; A18; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; D01; D07; D08; D13; D90 | ||||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A14; A15; A16; A17; A18; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; D01; D07; D08; D13; D90 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A14; A15; A16; A17; A18; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; D01; D07; D08; D13; D90 | ||||
6810103 | Hướng Dẫn Du Lịch | ĐT THPT | A00; A01; C00; C02; C03; C04; D01; D07; D10; D14; D15; D90; D96; X01 | ||
ĐGNL HCM | A00; A01; C00; C02; C03; C04; D01; D07; D10; D14; D15; D90; D96; X01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; C00; C02; C03; C04; D01; D07; D10; D14; D15; D90; D96; X01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; C00; C02; C03; C04; D01; D07; D10; D14; D15; D90; D96; X01 |
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D07; D09; D10; D11; D12; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340113
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340122
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340122
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340202
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6380201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6380201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6380201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6380201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480208
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480208
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480208
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480208
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; A16; B00; C01; C02; D01; D07; D08; D11; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; A16; B00; C01; C02; D01; D07; D08; D11; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; A16; B00; C01; C02; D01; D07; D08; D11; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; A16; B00; C01; C02; D01; D07; D08; D11; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6540103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C02; C08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6540103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C02; C08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6540103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C02; C08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6540103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C02; C08; D01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6640101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A14; A15; A16; A17; A18; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; D01; D07; D08; D13; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6640101
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A14; A15; A16; A17; A18; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; D01; D07; D08; D13; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6640101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A14; A15; A16; A17; A18; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; D01; D07; D08; D13; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6640101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A14; A15; A16; A17; A18; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; D01; D07; D08; D13; D90
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; C02; C03; C04; D01; D07; D10; D14; D15; D90; D96; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; C00; C02; C03; C04; D01; D07; D10; D14; D15; D90; D96; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; C02; C03; C04; D01; D07; D10; D14; D15; D90; D96; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; C00; C02; C03; C04; D01; D07; D10; D14; D15; D90; D96; X01
Điểm chuẩn 2024: