Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CCP
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6340101 | Kinh doanh thương mại | ĐT THPT | A01; D01 | ||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
6340301 | Kế toán | ĐT THPT | A01; D01 | ||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
6340404 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A01; D01 | ||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
6480104 | Truyền thông và mạng máy tính | ĐT THPT | A01; D01 | ||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
6480202 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | ĐT THPT | A01; D01 | ||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
6810103 | Hướng dẫn viên du lich | ĐT THPT | A01; D01 | ||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
6810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A01; D01 | ||
Học Bạ | A01; D01 | ||||
6810205 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | A01; D01 | ||
Học Bạ | A01; D01 |
Mã ngành: 6340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480104
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01
Điểm chuẩn 2024: