Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Cao Đẳng Công Nghệ và Thương Mại Hà Nội

Mã trường: CBT

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6210402Thiết kế đồ họaĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6220103Hướng dẫn du lịchĐT THPTA00; A01; D01; C01
Học BạA00; A01; D01; C01
6220206Tiếng AnhĐT THPTA00; A01; D01; C00; B00
Học BạA00; A01; D01; C00; B00
6220209Tiếng TrungĐT THPTA00; A01; D01; C00
Học BạA00; A01; D01; C00
6220211Tiếng HànĐT THPTA00; A01; D01; C00; B00
Học BạA00; A01; D01; C00; B00
6220212Tiếng NhậtĐT THPTA00; A01; D01; C00
Học BạA00; A01; D01; C00
6340116MarketingĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6340133LogisticsĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6340202Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6510216Công nghệ Ô tô ĐT THPTA00; A01; D01
Học BạA00; A01; D01
6720301Dược sĩĐT THPTA00; A01; B00; D01
Học BạA00; A01; B00; D01
6810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; D01; C00
Học BạA00; A01; D01; C00
6810207Quản trị chế biến món ănĐT THPTA00; A01; D01; C00
Học BạA00; A01; D01; C00
Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế đồ họa

Mã ngành: 6210402

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 6220103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 6220103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C01

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung

Mã ngành: 6220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung

Mã ngành: 6220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Hàn

Mã ngành: 6220211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Hàn

Mã ngành: 6220211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00; B00

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 6340116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 6340116

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 6340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 6340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics

Mã ngành: 6340133

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Logistics

Mã ngành: 6340133

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Ô tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Ô tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024:

Dược sĩ

Mã ngành: 6720301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Dược sĩ

Mã ngành: 6720301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B00; D01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 6810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 6810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị chế biến món ăn

Mã ngành: 6810207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị chế biến món ăn

Mã ngành: 6810207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; C00

Điểm chuẩn 2024: