Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: C55
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6220103 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01 | ||
Học Bạ | C00; D01 | ||||
6220206 | Tiếng Anh | ĐT THPT | D01 | ||
Học Bạ | D01 | ||||
6350301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6350503 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
6350505 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6550205 | Công nghệ may | ĐT THPT | A00; A01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | ||||
6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 |
Mã ngành: 6220103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350503
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350503
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350505
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350505
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6550205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6550205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: