Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu xét tuyển theo tổ hợp D01 - Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối D01 - Trường Cao Đẳng Sư Phạm Bà Rịa – Vũng Tàu

Mã trường: C52

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6220206Tiếng AnhĐT THPTA01; D01; D14; D15
ĐGNL HCMA01; D01; D14; D15
Học BạA01; D01; D14; D15
ĐGNL SPHCMA01; D01; D14; D15
Ưu TiênA01; D01; D14; D15
6220212Tiếng NhậtĐT THPTA01; D01; D06; D14
ĐGNL HCMA01; D01; D06; D14
Học BạA01; D01; D06; D14
ĐGNL SPHCMA01; D01; D06; D14
Ưu TiênA01; D01; D06; D14
6340102Kinh doanh xuất nhập khẩuĐT THPTD01; C01; C02; B03; K01
ĐGNL HCMD01; C01; C02; B03; K01
Học BạD01; C01; C02; B03; K01
ĐGNL SPHCMD01; C01; C02; B03; K01
Ưu TiênD01; C01; C02; B03; K01
6340301Kế toánĐT THPTD01; C01; C02; B03; K01
ĐGNL HCMD01; C01; C02; B03; K01
Học BạD01; C01; C02; B03; K01
ĐGNL SPHCMD01; C01; C02; B03; K01
Ưu TiênD01; C01; C02; B03; K01
6340403Quản trị văn phòngĐT THPTD01; C00; C03; C04; C14
ĐGNL HCMD01; C00; C03; C04; C14
Học BạD01; C00; C03; C04; C14
ĐGNL SPHCMD01; C00; C03; C04; C14
Ưu TiênD01; C00; C03; C04; C14
6480201Công nghệ thông tinĐT THPTD01; C01; C02; B03; K01
ĐGNL HCMD01; C01; C02; B03; K01
Học BạD01; C01; C02; B03; K01
ĐGNL SPHCMD01; C01; C02; B03; K01
Ưu TiênD01; C01; C02; B03; K01
Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D01; D06; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A01; D01; D06; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; D01; D06; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: A01; D01; D06; D14

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Nhật

Mã ngành: 6220212

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; D01; D06; D14

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh xuất nhập khẩu

Mã ngành: 6340102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh xuất nhập khẩu

Mã ngành: 6340102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh xuất nhập khẩu

Mã ngành: 6340102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh xuất nhập khẩu

Mã ngành: 6340102

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh xuất nhập khẩu

Mã ngành: 6340102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 6340403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C00; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 6340403

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C00; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 6340403

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C00; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 6340403

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: D01; C00; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị văn phòng

Mã ngành: 6340403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C00; C03; C04; C14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

Phương thức: ĐGNL SPHCM

Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01

Điểm chuẩn 2024: