Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: C52
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6220206 | Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D14; D15 | ||
ĐGNL HCM | A01; D01; D14; D15 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D14; D15 | ||||
ĐGNL SPHCM | A01; D01; D14; D15 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D14; D15 | ||||
6220212 | Tiếng Nhật | ĐT THPT | A01; D01; D06; D14 | ||
ĐGNL HCM | A01; D01; D06; D14 | ||||
Học Bạ | A01; D01; D06; D14 | ||||
ĐGNL SPHCM | A01; D01; D06; D14 | ||||
Ưu Tiên | A01; D01; D06; D14 | ||||
6340102 | Kinh doanh xuất nhập khẩu | ĐT THPT | D01; C01; C02; B03; K01 | ||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; B03; K01 | ||||
Học Bạ | D01; C01; C02; B03; K01 | ||||
ĐGNL SPHCM | D01; C01; C02; B03; K01 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; B03; K01 | ||||
6340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01; C01; C02; B03; K01 | ||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; B03; K01 | ||||
Học Bạ | D01; C01; C02; B03; K01 | ||||
ĐGNL SPHCM | D01; C01; C02; B03; K01 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; B03; K01 | ||||
6340403 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | D01; C00; C03; C04; C14 | ||
ĐGNL HCM | D01; C00; C03; C04; C14 | ||||
Học Bạ | D01; C00; C03; C04; C14 | ||||
ĐGNL SPHCM | D01; C00; C03; C04; C14 | ||||
Ưu Tiên | D01; C00; C03; C04; C14 | ||||
6480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | D01; C01; C02; B03; K01 | ||
ĐGNL HCM | D01; C01; C02; B03; K01 | ||||
Học Bạ | D01; C01; C02; B03; K01 | ||||
ĐGNL SPHCM | D01; C01; C02; B03; K01 | ||||
Ưu Tiên | D01; C01; C02; B03; K01 |
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220206
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220212
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D06; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220212
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A01; D01; D06; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220212
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; D01; D06; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220212
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: A01; D01; D06; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220212
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; D01; D06; D14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340102
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340102
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340102
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340102
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340301
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340403
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340403
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340403
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: D01; C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C00; C03; C04; C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: ĐGNL SPHCM
Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C01; C02; B03; K01
Điểm chuẩn 2024: