Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTG
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229040 | ĐH Văn hóa học | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18.51 | |||
Học Bạ | C04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20 | ||||
7380101 | ĐH Luật | ĐT THPT | D01; C00 | 20.5 | |
ĐT THPT | C04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20 | ||||
Học Bạ | D01; C00 | 19.13 | |||
Học Bạ | C04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20 | ||||
7810101 | ĐH Du lịch | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18.52 | |||
Học Bạ | C04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20 |
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229040
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.51
Mã ngành: 7229040
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00
Điểm chuẩn 2024: 19.13
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18.52
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C01; C02; C03; C14; C19; C05; C20
Điểm chuẩn 2024: