Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 27.44 | |
ĐT THPT | C03; C19; C20 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa Lí | ĐT THPT | C00; C20; D10 | 27.91 | |
ĐT THPT | C04; D15; A07 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa Lí (dự kiện mở) | ĐT THPT | C00; A07; C03; D14; C19; C20 | ||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; D14; D15 | 24.91 | |
ĐT THPT | C03; C19; C20 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 27.44
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D10
Điểm chuẩn 2024: 27.91
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; D15; A07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; A07; C03; D14; C19; C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 24.91
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: