Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: LNH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7310101 | Kinh tế | ĐT THPT | D01 | 16.4 | |
ĐT THPT | A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | D01 | 16.6 | |
ĐT THPT | A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
7340115 | Marketing (dự kiến) | ĐT THPT | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||
Học Bạ | D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
7340201 | Tài chính – Ngân hàng | ĐT THPT | D01 | 17.1 | |
ĐT THPT | A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | D01 | 16.1 | |
ĐT THPT | A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
7510605 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | ĐT THPT | D01 | 15.9 | |
ĐT THPT | A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
7620210 | Lâm nghiệp | ĐT THPT | B00; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C00; K01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); C20 | ||
Học Bạ | B00; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C00; K01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); C20 | ||||
7760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | C00; D01 | 15.7 | |
ĐT THPT | A01; K01; C14; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; K01; C14; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
7810103 | Quản trị dịch vụ Du lịch và Lữ hành | ĐT THPT | C00; D01 | 15.7 | |
ĐT THPT | A01; K01; C14; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
Học Bạ | C00; D01 | 18 | |||
Học Bạ | A01; K01; C14; D66; D15; D14; C20; C19 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai | ĐT THPT | D01 | 15.7 | |
ĐT THPT | C04; C14; (Toán; Văn; Tin); K01; D15; D14; (Toán; Văn; Công nghệ); C20; D66 | ||||
Học Bạ | D01 | 18 | |||
Học Bạ | C04; C14; (Toán; Văn; Tin); K01; D15; D14; (Toán; Văn; Công nghệ); C20; D66 |
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.4
Mã ngành: 7310101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7310101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.6
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 17.1
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 16.1
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7340301
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.9
Mã ngành: 7510605
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7510605
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; K01; C14; C00; D66; D15; D14; C20; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620210
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C00; K01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620210
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C02; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ); C00; K01; A01; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Công nghệ); C20
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.7
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; K01; C14; D66; D15; D14; C20; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; K01; C14; D66; D15; D14; C20; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15.7
Mã ngành: 7810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; K01; C14; D66; D15; D14; C20; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; K01; C14; D66; D15; D14; C20; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15.7
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C14; (Toán; Văn; Tin); K01; D15; D14; (Toán; Văn; Công nghệ); C20; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; (Toán; Văn; Tin); K01; D15; D14; (Toán; Văn; Công nghệ); C20; D66
Điểm chuẩn 2024: