Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DVD
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7229042 | Quản lý văn hóa | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | C04 | ||||
7310205 | Quản lý Nhà nước | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | C04 | ||||
7320201 | Thông tin - Thư viện | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D15; D66 | ||||
7320201A | Chuyên ngành: Thư viện - Thiết bị trường học | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | D15 | ||||
7320201B | Chuyên ngành: Văn thư - Lưu trữ | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | D15 | ||||
7340404 | Quản trị nhân lực | ĐT THPT | A00; C00; C20; D01 | ||
Học Bạ | A00; C00; C20; D01 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | D15 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | D15 | ||||
7760101 | Công tác Xã hội | ĐT THPT | C00; C20; D66 | 15 | |
ĐT THPT | C04 | ||||
Học Bạ | C00; C20; D66 | 16.5 | |||
Học Bạ | C04 |
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7229042
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7229042
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7310205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D15; D66
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320201A
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7320201B
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C20; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D15
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; D66
Điểm chuẩn 2024: 16.5
Mã ngành: 7760101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04
Điểm chuẩn 2024: