Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DQB
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C12; C13; D14; D15; X70; X71; X74; X75; X78 | ||
Ưu Tiên | C00; C12; C13; D14; D15; X70; X71; X74; X75; X78 | ||||
7140249 | Sư phạm Lịch sử - Địa lí | ĐT THPT | C00; C19; C20 | 26.5 | |
ĐT THPT | A09; C03; C04; D14; D15; X70; X74 | ||||
Ưu Tiên | A09; C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74 |
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C12; C13; D14; D15; X70; X71; X74; X75; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C00; C12; C13; D14; D15; X70; X71; X74; X75; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7140249
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; C03; C04; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140249
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A09; C00; C03; C04; C19; C20; D14; D15; X70; X74
Điểm chuẩn 2024: