Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: DKT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
51140201 | Cao đẳng chính quy ngành Giáo dục Mầm non (CĐ) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 21 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D14; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 25.05 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; D14; X01; X70; X74 | ||||
7140201 | Giáo dục Mầm non (ĐH) | ĐT THPT | C00; C19; C20; D01 | 26.4 | |
ĐT THPT | C03; C04; C14; D14; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C19; C20; D01 | 27.4 | |||
Học Bạ | C03; C04; C14; D14; X01; X70; X74 | ||||
7140217 | Sư phạm Ngữ văn | ĐT THPT | C00; C03; D01 | 26.62 | |
ĐT THPT | C04; C09; C14; C19; C20; X01; X70; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C03; D01 | 27.85 | |||
Học Bạ | C04; C14; C19; C20; X01; X70; X74; C09 | ||||
7140219 | Sư phạm Địa lý | ĐT THPT | C00; C20; C04 | 26.85 | |
ĐT THPT | A09; D10; D15; X21; X74 | ||||
Học Bạ | C00; C20; C04 | 27.35 | |||
Học Bạ | A09; D10; D15; X21; X74 | ||||
7229030 | Văn học | ĐT THPT | C00; C03; C04; C09; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74; C09 |
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 51140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Mã ngành: 51140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.4
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C19; C20; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.4
Mã ngành: 7140201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C03; C04; C14; D14; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.62
Mã ngành: 7140217
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C04; C09; C14; C19; C20; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: 27.85
Mã ngành: 7140217
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C04; C14; C19; C20; X01; X70; X74; C09
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C20; C04
Điểm chuẩn 2024: 26.85
Mã ngành: 7140219
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A09; D10; D15; X21; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C20; C04
Điểm chuẩn 2024: 27.35
Mã ngành: 7140219
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A09; D10; D15; X21; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C09; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229030
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; C20; D01; X01; X70; X74; C09
Điểm chuẩn 2024: