Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X62; C17 - Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM xét tuyển theo tổ hợp X62; C17 - Ngữ văn, Hóa học, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X62; C17 - Trường Cao Đẳng Lý Tự Trọng TPHCM

Mã trường: CKP

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6340417Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17
Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

Mã ngành: 6340417

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ

Mã ngành: 6340417

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; AH1; AH2; AH3; AH4; AH5; AH6; AH7; AH8; B00; B01; B02; B03; B04; B05; B08; C01; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C08; C09; C10; C11; C12; C13; C14; C15; C16; C17

Điểm chuẩn 2024: