Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C14 - Trường Đại Học An Giang

Mã trường: QSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7310106Kinh tế quốc tếĐT THPTA00; A01; D0121.4
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); C14
7340101Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; D0121.52
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); C14
7340115MarketingĐT THPTA00; A01; D0123.17
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); C14
7340201Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; D0122.56
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); C14
7340301Kế toánĐT THPTA00; A01; D0123.02
ĐT THPTK01 (Toán; Anh; Tin); C14
Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.4

Kinh tế quốc tế

Mã ngành: 7310106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.52

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 7340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.17

Marketing

Mã ngành: 7340115

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.56

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 7340201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.02

Kế toán

Mã ngành: 7340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14

Điểm chuẩn 2024: