Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định xét tuyển theo tổ hợp X01, C14 - Ngữ văn, Toán, GDKTPL mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối X01, C14 - Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định

Mã trường: CDD0216

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6340113LogicticsĐT THPTA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Học BạA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
6340122Thương Mại Điện TửĐT THPTA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Học BạA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
6340202Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Học BạA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
6340302Kế Toán Doanh NghiệpĐT THPTA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Học BạA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
6340404Quản Trị Kinh DoanhĐT THPTA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Học BạA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
6380201Dịch Vụ Pháp LýĐT THPTA00; A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15
Học BạA00; A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15
Ưu TiênA00; A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15
6810103Hướng Dẫn Du LịchĐT THPTA00; A01; C00; C02; C03; C04; D01; D07; D10; D14; D15; D90; D96; X01
ĐGNL HCMA00; A01; C00; C02; C03; C04; D01; D07; D10; D14; D15; D90; D96; X01
Học BạA00; A01; C00; C02; C03; C04; D01; D07; D10; D14; D15; D90; D96; X01
Ưu TiênA00; A01; C00; C02; C03; C04; D01; D07; D10; D14; D15; D90; D96; X01
Logictics

Mã ngành: 6340113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Logictics

Mã ngành: 6340113

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Logictics

Mã ngành: 6340113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Logictics

Mã ngành: 6340113

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thương Mại Điện Tử

Mã ngành: 6340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thương Mại Điện Tử

Mã ngành: 6340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thương Mại Điện Tử

Mã ngành: 6340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thương Mại Điện Tử

Mã ngành: 6340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 6340202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 6340202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 6340202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 6340202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán Doanh Nghiệp

Mã ngành: 6340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán Doanh Nghiệp

Mã ngành: 6340302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán Doanh Nghiệp

Mã ngành: 6340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán Doanh Nghiệp

Mã ngành: 6340302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản Trị Kinh Doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản Trị Kinh Doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản Trị Kinh Doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản Trị Kinh Doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Dịch Vụ Pháp Lý

Mã ngành: 6380201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Dịch Vụ Pháp Lý

Mã ngành: 6380201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Dịch Vụ Pháp Lý

Mã ngành: 6380201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Dịch Vụ Pháp Lý

Mã ngành: 6380201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; C03; C04; C14; D01; D14; D15

Điểm chuẩn 2024:

Hướng Dẫn Du Lịch

Mã ngành: 6810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; C00; C02; C03; C04; D01; D07; D10; D14; D15; D90; D96; X01

Điểm chuẩn 2024:

Hướng Dẫn Du Lịch

Mã ngành: 6810103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; C00; C02; C03; C04; D01; D07; D10; D14; D15; D90; D96; X01

Điểm chuẩn 2024:

Hướng Dẫn Du Lịch

Mã ngành: 6810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; C00; C02; C03; C04; D01; D07; D10; D14; D15; D90; D96; X01

Điểm chuẩn 2024:

Hướng Dẫn Du Lịch

Mã ngành: 6810103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; C00; C02; C03; C04; D01; D07; D10; D14; D15; D90; D96; X01

Điểm chuẩn 2024: