Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang xét tuyển theo tổ hợp C07 - Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang xét tuyển theo tổ hợp C07 - Ngữ văn, Lịch sử, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C07 - Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang

Mã trường: D08

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
5850102Trung cấp Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C02; C03; C04; C05; C07; D01; D09; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X09; X25; X26; X30
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C02; C03; C04; C05; C07; D01; D09; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X09; X25; X26; X30
6510216Công nghệ ô tôĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; B00; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C09
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; B00; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C09
Trung cấp Quản lý đất đai

Mã ngành: 5850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C02; C03; C04; C05; C07; D01; D09; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X09; X25; X26; X30

Điểm chuẩn 2024:

Trung cấp Quản lý đất đai

Mã ngành: 5850102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C02; C03; C04; C05; C07; D01; D09; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X09; X25; X26; X30

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; B00; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; B00; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C09

Điểm chuẩn 2024: