Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp C06 - Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Quy Nhơn xét tuyển theo tổ hợp C06 - Ngữ Văn, Vật lí, Sinh học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C06 - Trường Đại Học Quy Nhơn

Mã trường: DQN

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7440112Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)ĐT THPTA00; B00; D0715
ĐT THPTA07; A08; A09; C02; C05; C06; D78
Học BạA00; B00; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA07; A08; A09; C02; C05; C06; D78
ĐGNL SPHNA00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78
7510401Công nghệ kỹ thuật hoá họcĐT THPTA00; B00; C02; D0715
ĐT THPTA01; A07; A08; A09; C06; D01; D78
Học BạA00; B00; C02; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA01; A07; A08; A09; C06; D01; D78
ĐGNL SPHNA00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; C02; D0715
ĐT THPTA02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78
Học BạA00; B00; C02; D0718NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạA02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78
ĐGNL SPHNA00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78
7620109Nông họcĐT THPTB0015
ĐT THPTC17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
Học BạB0018NV1, 2, 3, 4, 5
Học BạC17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
ĐGNL SPHNB00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20
Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; A08; A09; C02; C05; C06; D78

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A07; A08; A09; C02; C05; C06; D78

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (Hóa dược, Hóa mỹ phẩm)

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; A07; A08; A09; C02; C05; C06; D07; D78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A07; A08; A09; C06; D01; D78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A07; A08; A09; C06; D01; D78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật hoá học

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; B00; A01; A07; A08; A09; C02; C06; D01; D07; D78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 15

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A02; A08; A09; D08; C05; C06; D79; D78

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: A00; A02; A08; A09; B00; D08; C02; C05; C06; D79; D07; D78

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 15

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B00

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: NV1, 2, 3, 4, 5

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20

Điểm chuẩn 2024:

Nông học

Mã ngành: 7620109

Phương thức: ĐGNL SPHN

Tổ hợp: B00; C17; C18; C19; D08; A02; C32; C06; C20

Điểm chuẩn 2024: