Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học An Giang xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Đại Học An Giang

Mã trường: QSA

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140202Giáo dục Tiểu họcĐT THPTD0126.63
ĐT THPTB03; C04; C03; C01; C02
7140219Sư phạm Địa LíĐT THPTC00; D1027.91
ĐT THPTA07; C04; D15; X74
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTB0316.2
ĐT THPTA05; B00; C01; C02; C04
7620105Chăn nuôiĐT THPTA00; A05; B03; C04; D07; X12; X28; X65
7620110Khoa học cây trồngĐT THPTA00; B0016
ĐT THPTA06; B02; C02; C04; D07; X08
7620112Bảo vệ thực vậtĐT THPTA00; B0021.9
ĐT THPTA06; B02; C02; C04; D07; X08
7620116Phát triển nông thônĐT THPTC00; D0122.08
ĐT THPTA07; B02; C04; C08; D07; X28
7850101Quản Lí tài nguyên và môi trườngĐT THPTB00; D0121.41
ĐT THPTA05; A06; B02; C04
Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.63

Giáo dục Tiểu học

Mã ngành: 7140202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C04; C03; C01; C02

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm Địa Lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D10

Điểm chuẩn 2024: 27.91

Sư phạm Địa Lí

Mã ngành: 7140219

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; C04; D15; X74

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03

Điểm chuẩn 2024: 16.2

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; B00; C01; C02; C04

Điểm chuẩn 2024:

Chăn nuôi

Mã ngành: 7620105

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A05; B03; C04; D07; X12; X28; X65

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 16

Khoa học cây trồng

Mã ngành: 7620110

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; B02; C02; C04; D07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00

Điểm chuẩn 2024: 21.9

Bảo vệ thực vật

Mã ngành: 7620112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A06; B02; C02; C04; D07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C00; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.08

Phát triển nông thôn

Mã ngành: 7620116

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A07; B02; C04; C08; D07; X28

Điểm chuẩn 2024:

Quản Lí tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B00; D01

Điểm chuẩn 2024: 21.41

Quản Lí tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A05; A06; B02; C04

Điểm chuẩn 2024: