Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang xét tuyển theo tổ hợp C04 - Ngữ văn, Toán, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C04 - Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang

Mã trường: D08

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
5620130Trung cấp Quản lý và kinh doanh nông nghiệpĐT THPTA01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C02; C03; C04; D01; D09
Học BạA01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C02; C03; C04; D01; D09
5850102Trung cấp Quản lý đất đaiĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C02; C03; C04; C05; C07; D01; D09; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X09; X25; X26; X30
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C02; C03; C04; C05; C07; D01; D09; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X09; X25; X26; X30
6340101Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; A03; A05; A10; A11; C00; C03; C04; C14; C15; C16; D01; D09; D84; X02
Học BạA00; A01; A03; A05; A10; A11; C00; C03; C04; C14; C15; C16; D01; D09; D84; X02
6340302Kế toán doanh nghiệpĐT THPTA00; A01; A10; A11; A12; A13; A14; A16; C00; C01; C03; C04; C14; C15; D01; D84; X22
Học BạA00; A01; A10; A11; A12; A13; A14; A16; C00; C01; C03; C04; C14; C15; D01; D84; X22
6510216Công nghệ ô tôĐT THPTA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; B00; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C09
Học BạA00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; B00; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C09
Trung cấp Quản lý và kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 5620130

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C02; C03; C04; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Trung cấp Quản lý và kinh doanh nông nghiệp

Mã ngành: 5620130

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C02; C03; C04; D01; D09

Điểm chuẩn 2024:

Trung cấp Quản lý đất đai

Mã ngành: 5850102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C02; C03; C04; C05; C07; D01; D09; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X09; X25; X26; X30

Điểm chuẩn 2024:

Trung cấp Quản lý đất đai

Mã ngành: 5850102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; C01; C02; C03; C04; C05; C07; D01; D09; X01; X02; X03; X04; X05; X06; X07; X09; X25; X26; X30

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 6340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A05; A10; A11; C00; C03; C04; C14; C15; C16; D01; D09; D84; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 6340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; A05; A10; A11; C00; C03; C04; C14; C15; C16; D01; D09; D84; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 6340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; A11; A12; A13; A14; A16; C00; C01; C03; C04; C14; C15; D01; D84; X22

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 6340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; A11; A12; A13; A14; A16; C00; C01; C03; C04; C14; C15; D01; D84; X22

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; B00; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C09

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ ô tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; A06; A07; A08; A09; A10; A11; A12; A13; A14; A15; A16; A17; A18; B00; C02; C03; C04; C05; C06; C07; C09

Điểm chuẩn 2024: