Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QST
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7440102_DKD | Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23 | |
ĐT THPT | C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.1 | |
ĐT THPT | C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23.6 | |
ĐT THPT | C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520403 | Vật lý kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 24.6 | |
ĐT THPT | C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) |
Mã ngành: 7440102_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7440102_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7440102_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Mã ngành: 7520402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7520403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024: