Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: NTT
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7220201 | Ngôn ngữ Anh | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; X03; X04 | ||||
Học Bạ | D01; C03; C04; X03; X04 | ||||
7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; X03; X04 | ||||
Học Bạ | D01; C03; C04; X03; X04 | ||||
7310109 | Kinh tế số | ĐT THPT | D01; C01; C02; C03; C04; X01 | ||
Học Bạ | D01; C01; C02; C03; C04; X01 | ||||
7310401 | Tâm lý học | ĐT THPT | B00; C00; D01; D14 | 15 | |
ĐT THPT | B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78 | ||||
Học Bạ | B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78 | ||||
7310608 | Đông phương học | ĐT THPT | D01 | 15 | |
ĐT THPT | C03; C04; X03; X04 | ||||
Học Bạ | D01; C03; C04; X03; X04 | ||||
7340101_DNCN | Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Quản trị doanh nghiệp và công nghệ) | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C01; C03 | ||||
7340101_KDST | Quản trị kinh doanh - Chuẩn quốc tế (Kinh doanh sáng tạo) | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C01; C03 | ||||
7380101 | Luật | ĐT THPT | A00; C00 | 15 | |
ĐT THPT | C03; X01 | ||||
Học Bạ | A00; C00; C03; X01 | ||||
7380107_QT | Luật kinh tế | ĐT THPT | A00; C00; C03; X01 | ||
Học Bạ | A00; C00; C03; X01 | ||||
7480201_CNST | Công nghệ thông tin - Chuẩn quốc tế (Công nghệ và Đổi mới sáng tạo) | ĐT THPT | A00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | C01; C03 | ||||
Học Bạ | A00; D01; C01; C03 | ||||
7480201_QT | Công nghệ thông tin (Kỹ thuật phần mềm)- Chuẩn quốc tế | ĐT THPT | A00; D01; C01; C03 | ||
Học Bạ | A00; D01; C01; C03 | ||||
7810101 | Du lịch | ĐT THPT | C00; D01; D14; D15 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; C04; D09; D10; X02; X26; X27; X28 | ||||
Học Bạ | C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28 | ||||
7810201_QT | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | C00; D01; A07; C03; C04 | ||
Học Bạ | C00; D01; A07; C03; C04 | ||||
7810202 | Quản trị Nhà hàng và Dịch vụ ăn uống | ĐT THPT | C00; D01 | 15 | |
ĐT THPT | A07; C03; C04 | ||||
Học Bạ | C00; D01; A07; C03; C04 |
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7220204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310109
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C01; C02; C03; C04; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; C00; D01; D14
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D15; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; C00; D01; B03; C03; C04; C08; C12; C13; D13; D14; D15; X01; X70; X74; X78
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7310608
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; C04; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310608
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; C04; X03; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_DNCN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101_DNCN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_DNCN
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDST
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7340101_KDST
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101_KDST
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7380101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C00; C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7380107_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C00; C03; X01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CNST
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7480201_CNST
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_CNST
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; D01; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; D14; D15
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; C04; D09; D10; X02; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04; D09; D10; D14; D15; X02; X26; X27; X28
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201_QT
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810201_QT
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7810202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A07; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7810202
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01; A07; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: