Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDT5601
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6480207 | Lập trình máy tính | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | ||||
6480209 | Quản trị mạng máy tính | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | ||||
6510216 | Công nghệ ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
6510305 | Công nghệ kỹ thuật điểu khiển và tự động hoá | ĐT THPT | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
6520121 | Cắt gọt kim loại | ĐT THPT | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
6520205 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí | ĐT THPT | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
6520225 | Điện tử công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
6520227 | Điện công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10 | ||||
6540205 | May thời trang | ĐT THPT | A01; A07; C03; C04; D01; D09; D10; X26 | ||
Học Bạ | A01; A07; C03; C04; D01; D09; D10; X26 | ||||
6810103 | Hướng dẫn du lịch | ĐT THPT | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | ||
Học Bạ | C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | ||||
6810201 | Quản trị khách sạn | ĐT THPT | A00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 | ||
Học Bạ | A00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70 |
Mã ngành: 6480207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510305
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520225
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520225
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; C03; D01; D09; D10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6540205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; A07; C03; C04; D01; D09; D10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6540205
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A01; A07; C03; C04; D01; D09; D10; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; C03; C04; C14; C19; D01; D15; X01; X02; X70
Điểm chuẩn 2024: