Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Sư Phạm Kỹ Thuật TPHCM

Mã trường: SPK

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140231VSư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTD0127.5
ĐT THPTD09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCMD0125Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCMD09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)
Học BạD0124.25
Học BạD0128.5HS Trường Chuyên
Học BạD0128.7HS trường TOP 200
Học BạD0129Các trường còn lại
Học BạD0125THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạD0125THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạD0126.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạD09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)
Ưu TiênD0127.75Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênD0128.5UTXT HSG, TOP 200
Ưu TiênD09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)
7220201VNgôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTD0124.57
ĐT THPTD09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)
ĐGNL HCMD0123Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCMD09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)
Học BạD0125HS Trường Chuyên
Học BạD0125.5HS trường TOP 200
Học BạD0127.5Các trường còn lại
Học BạD0123.5THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạD0124THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạD0125Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạD09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)
Ưu TiênD0123.5Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênD0125UTXT HSG, TOP 202
Ưu TiênD09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)
7320106VCông nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)ĐT THPTD01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)
ĐGNL HCMD01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)
Học BạD01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)
Ưu TiênD01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)
7510303BPCông nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóaĐT THPTA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C02
Học BạA00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C02
7810202VQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)ĐT THPTA00; A01; D0123.27
ĐT THPTC02
ĐGNL HCMA00; A01; D0121Các ngành không có môn năng khiếu
ĐGNL HCMC02
Học BạA00; A01; D0122.25HS Trường Chuyên
Học BạA00; A01; D0122.5HS trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0125.5Các trường còn lại
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường chuyên
Học BạA00; A01; D0121THPT Liên kết, trường TOP 200
Học BạA00; A01; D0122.5Trường liên kết, diện trường còn lại
Học BạC02
Ưu TiênA00; A01; D0121Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 
Ưu TiênA00; A01; D0122UTXT HSG, TOP 257
Ưu TiênC02
Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.25

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.7

Ghi chú: HS trường TOP 200

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 29

Ghi chú: Các trường còn lại

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.75

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 28.5

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 200

Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7140231V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24.57

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 25

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 202

Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7220201V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7320106V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7320106V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7320106V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện)

Mã ngành: 7320106V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303BP

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C02

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

Mã ngành: 7510303BP

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 23.27

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.25

Ghi chú: HS Trường Chuyên

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: HS trường TOP 200

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Ghi chú: Các trường còn lại

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22.5

Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. 

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: UTXT HSG, TOP 257

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (đào tạo bằng tiếng Việt)

Mã ngành: 7810202V

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C02

Điểm chuẩn 2024: