Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM

Mã trường: QST

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
-Kinh tế đất đai (dự kiến)ĐT THPTA00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01
7140103Công nghệ giáo dụcĐT THPTA00; A01; D07; D01; B08; (Toán; Anh; Tin); C01; C02; B03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hoá; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
7440112Hóa họcĐT THPTA00; B00; D0725.42
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ); A02; (Toán; Lí; Công nghệ)
7440112_DKDHóa học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; D0724.65
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ); A02; (Toán; Lí; Công nghệ)
7440122Khoa học Vật liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0722.3
ĐT THPTC02; C01; A02; B08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
7440122_DKDKhoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; B00; D0722.3
ĐT THPTC02; C01; A02; B08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
7440201Địa chất họcĐT THPTA00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01
7440301Khoa học Môi trườngĐT THPTA00; B00; B0819
ĐT THPTA01; A02; B02; A06; C02; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh học; Công nghệ); B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
7440301_DKDKhoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; B0818.5
ĐT THPTA01; A02; B02; A06; C02; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh học; Công nghệ); B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
7510401_DKDCông nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; B00; D0725
ĐT THPTC02; (Toán; Hóa; Công nghệ); A02; (Toán; Lí; Công nghệ)
7510402Công nghệ Vật liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0724
ĐT THPTC02; C01; A02; B08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
7510406Công nghệ Kỹ thuật Môi trườngĐT THPTA00; B00; B0819
ĐT THPTA01; A02; B02; A06; C02; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh học; Công nghệ); B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
7520501Kỹ thuật địa chấtĐT THPTA00; A01; B00; D0719.5
ĐT THPTD10; D01; C04; C01; C02; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
7850101Quản lý tài nguyên và môi trườngĐT THPTA00; B00; B0822
ĐT THPTA01; A02; B02; A06; C02; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh học; Công nghệ); B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
Kinh tế đất đai (dự kiến)

Mã ngành: -

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; B08; (Toán; Anh; Tin); C01; C02; B03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hoá; Tin); (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25.42

Hóa học

Mã ngành: 7440112

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ); A02; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440112_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24.65

Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440112_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ); A02; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Khoa học Môi trường

Mã ngành: 7440301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh học; Công nghệ); B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 18.5

Khoa học Môi trường (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440301_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh học; Công nghệ); B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7510401_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 25

Công nghệ kỹ thuật Hóa học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7510401_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; (Toán; Hóa; Công nghệ); A02; (Toán; Lí; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh học; Công nghệ); B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D01; C04; C01; C02; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; B08

Điểm chuẩn 2024: 22

Quản lý tài nguyên và môi trường

Mã ngành: 7850101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; A02; B02; A06; C02; C04; (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh học; Công nghệ); B03; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024: