Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QHK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
72101a1A | Nghệ thuật thị giác (Chuyên ngành Nhiếp ảnh nghệ thuật) | Ưu Tiên | Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Năng khiếu Mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp | ||
72101a1B | Nghệ thuật thị giác (Chuyên ngành Nghệ thuật truyền thông Đương đại) | Ưu Tiên | Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí - Đề tài dự thi KHKT phù hợp | ||
7210407A | Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thời trang và sáng tạo) | Ưu Tiên | Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Tin học - Năng khiếu mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp | ||
7210407B | Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Thiết kế nội thất bền vững) | Ưu Tiên | Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Tin học - Năng khiếu mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp | ||
7210407C | Thiết kế sáng tạo (Chuyên ngành Đồ họa công nghệ số) | Ưu Tiên | Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Tin học - Năng khiếu mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp | ||
7320106 | Công nghệ truyền thông | ĐT THPT | A00; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); A01; D07; D01; X27 (Toán; Anh; Công nghệ); D10; K01 (Toán; Anh; Tin); D84 | ||
Học Bạ | A00; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); A01; D07; D01; X27 (Toán; Anh; Công nghệ); D10; K01 (Toán; Anh; Tin); D84 | ||||
7349001 | Quản trị thương hiệu | ĐT THPT | A00 | 25.15 | |
ĐT THPT | A01 | 25.05 | |||
ĐT THPT | D01 | 25.36 | |||
ĐT THPT | D03 | 25.15 | |||
ĐT THPT | D04 | 25.29 | |||
ĐT THPT | C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung) | ||||
Học Bạ | D01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung) | ||||
Ưu Tiên | Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí - Đề tài dự thi KHKT phù hợp | ||||
7349002 | Quản lý giải trí và sự kiện | ĐT THPT | A00 | 25.1 | |
ĐT THPT | A01 | 25.01 | |||
ĐT THPT | D01 | 25.36 | |||
ĐT THPT | D03 | 25.68 | |||
ĐT THPT | D04 | 25.36 | |||
ĐT THPT | C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung) | ||||
Học Bạ | D01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung) | ||||
Ưu Tiên | Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí - Đề tài dự thi KHKT phù hợp | ||||
7580101A | Kiến trúc và Thiết kế cảnh quan | Ưu Tiên | Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Tin học - Năng khiếu mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp | ||
7900205 | Quản trị tài nguyên di sản | Ưu Tiên | Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí - Đề tài dự thi KHKT phù hợp |
Mã ngành: 72101a1A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Năng khiếu Mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 72101a1B
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210407A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Tin học - Năng khiếu mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210407B
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Tin học - Năng khiếu mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210407C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Tin học - Năng khiếu mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); A01; D07; D01; X27 (Toán; Anh; Công nghệ); D10; K01 (Toán; Anh; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; X06 (Toán; Lí; Tin); X07 (Toán; Lí; Công nghệ); A01; D07; D01; X27 (Toán; Anh; Công nghệ); D10; K01 (Toán; Anh; Tin); D84
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.05
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.36
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 25.15
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.29
Mã ngành: 7349001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7349001
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7349001
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01
Điểm chuẩn 2024: 25.01
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.36
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D03
Điểm chuẩn 2024: 25.68
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D04
Điểm chuẩn 2024: 25.36
Mã ngành: 7349002
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7349002
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; D03; D04; C01; C02; C04; C03; C14; D15; D44; D45; D14; D64; D65; D66; D70; D71; A00; A01; D29; D30; D10; D19; D20; D09; D39; D40; D84; D87; X37 (Toán; GDKTPL; Tiếng Trung)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7349002
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7580101A
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Tin học - Năng khiếu mỹ thuật - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7900205
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: Môn thi/ Đề tài dự thi - Toán học - Ngữ văn - Lịch sử - Địa lí - Đề tài dự thi KHKT phù hợp
Điểm chuẩn 2024: