Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C02 - Ngữ văn, Toán, Hóa học mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C02 - Trường Đại Học Công Nghiệp TPHCM

Mã trường: IUH

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7210404Thiết kế thời trangĐT THPTC0121.25
ĐT THPTC02; D01; X02; X03
Học BạC01; D0125.5
Học BạC02; X02; X03
Ưu TiênC01; C02; D01; X02; X03
7480201Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệuĐT THPTC0123.5
ĐT THPTC02; D01; X02; X03; X03
Học BạD0127.5
Học BạD0119Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Học BạC01; C02; X02; X03; X03
Ưu TiênC01; C02; D01; X02; X03; X03
7480201CNhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.ĐT THPTD0122CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC01; C02; X02; X03
Học BạD0126Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC01; C02; X02; X03
Ưu TiênC01; C02; D01; X02; X03
7510401Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.ĐT THPTA00; B00; D07; C0220.5
ĐT THPTX11
Học BạA00; B00; D07; C0223
Học BạX11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X11
7510401CCông nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.ĐT THPTA00; B00; D07; C0218CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTX11
Học BạA00; B00; D07; C0222Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạX11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X11
7510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; X11
Học BạA00; B00; D0721
Học BạC02; X11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X11
7540101Công nghệ thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0720
ĐT THPTC02; X11
Học BạA00; B00; D0726.5
Học BạC02; X11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X11
7540101CCông nghệ thực phẩm ĐT THPTA00; B00; D0718CT tăng cường tiếng Anh
ĐT THPTC02; X11
Học BạA00; B00; D0724Chương trình tăng cường tiếng Anh
Học BạC02; X11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X11
7540106Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; X11
Học BạA00; B00; D0724
Học BạC02; X11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X11
7540204Công nghệ dệt, mayĐT THPTC0119
ĐT THPTC02; D01; X02; X03
Học BạC01; D0122
Học BạC02; X02; X03
Ưu TiênC01; C02; D01; X02; X03
7720201Dược họcĐT THPTA00; B00; D0723
ĐT THPTC02; X11
Học BạA00; B00; D0728
Học BạC02; X11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X11
7720497Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩmĐT THPTA00; B00; D0719
ĐT THPTC02; X11
Học BạA00; B00; D0723
Học BạC02; X11
Ưu TiênA00; B00; C02; D07; X11
7850103Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.ĐT THPTD0119
ĐT THPTB03; C02; X01; X04
Học BạD0121
Học BạB03; C02; X01; X04
Ưu TiênB03; C02; D01; X01; X04
Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 21.25

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 25.5

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế thời trang

Mã ngành: 7210404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 23.5

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X02; X03; X03

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 27.5

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X03

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu

Mã ngành: 7480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03; X03

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 26

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; C02; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin.

Mã ngành: 7480201C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 20.5

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 23

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07; C02

Điểm chuẩn 2024: 22

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược.

Mã ngành: 7510401C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 21

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật môi trường

Mã ngành: 7510406

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 20

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 26.5

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 18

Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thực phẩm

Mã ngành: 7540101C

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm

Mã ngành: 7540106

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01

Điểm chuẩn 2024: 19

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; D01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C01; D01

Điểm chuẩn 2024: 22

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ dệt, may

Mã ngành: 7540204

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 28

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Dược học

Mã ngành: 7720201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 23

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: C02; X11

Điểm chuẩn 2024:

Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm

Mã ngành: 7720497

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 19

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: B03; C02; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: D01

Điểm chuẩn 2024: 21

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: B03; C02; X01; X04

Điểm chuẩn 2024:

Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên.

Mã ngành: 7850103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: B03; C02; D01; X01; X04

Điểm chuẩn 2024: