Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: IUH
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7210404 | Thiết kế thời trang | ĐT THPT | C01 | 21.25 | |
ĐT THPT | C02; D01; X02; X03 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 25.5 | |||
Học Bạ | C02; X02; X03 | ||||
Ưu Tiên | C01; C02; D01; X02; X03 | ||||
7480201 | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin; và 02 chuyên ngành: Trí tuệ nhân tạo; Khoa học dữ liệu | ĐT THPT | C01 | 23.5 | |
ĐT THPT | C02; D01; X02; X03; X03 | ||||
Học Bạ | D01 | 27.5 | |||
Học Bạ | D01 | 19 | Phân hiệu tại Quảng Ngãi | ||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03; X03 | ||||
Ưu Tiên | C01; C02; D01; X02; X03; X03 | ||||
7480201C | Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin. | ĐT THPT | D01 | 22 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C01; C02; X02; X03 | ||||
Học Bạ | D01 | 26 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C01; C02; X02; X03 | ||||
Ưu Tiên | C01; C02; D01; X02; X03 | ||||
7510401 | Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 20.5 | |
ĐT THPT | X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 23 | |||
Học Bạ | X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X11 | ||||
7510401C | Công nghệ hóa học gồm 03 chuyên ngành: Công nghệ kỹ thuật hóa học; Kỹ thuật hóa phân tích; Hóa dược. | ĐT THPT | A00; B00; D07; C02 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07; C02 | 22 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X11 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C02; X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 21 | |||
Học Bạ | C02; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X11 | ||||
7540101 | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 20 | |
ĐT THPT | C02; X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 26.5 | |||
Học Bạ | C02; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X11 | ||||
7540101C | Công nghệ thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 18 | CT tăng cường tiếng Anh |
ĐT THPT | C02; X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | Chương trình tăng cường tiếng Anh | ||
Học Bạ | C02; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X11 | ||||
7540106 | Đảm bảo chất lượng và An toàn thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C02; X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 24 | |||
Học Bạ | C02; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X11 | ||||
7540204 | Công nghệ dệt, may | ĐT THPT | C01 | 19 | |
ĐT THPT | C02; D01; X02; X03 | ||||
Học Bạ | C01; D01 | 22 | |||
Học Bạ | C02; X02; X03 | ||||
Ưu Tiên | C01; C02; D01; X02; X03 | ||||
7720201 | Dược học | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 23 | |
ĐT THPT | C02; X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 28 | |||
Học Bạ | C02; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X11 | ||||
7720497 | Dinh dưỡng và Khoa học thực phẩm | ĐT THPT | A00; B00; D07 | 19 | |
ĐT THPT | C02; X11 | ||||
Học Bạ | A00; B00; D07 | 23 | |||
Học Bạ | C02; X11 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C02; D07; X11 | ||||
7850103 | Quản lý đất đai gồm 02 chuyên ngành: Quản lý đất đai; Kinh tế tài nguyên thiên nhiên. | ĐT THPT | D01 | 19 | |
ĐT THPT | B03; C02; X01; X04 | ||||
Học Bạ | D01 | 21 | |||
Học Bạ | B03; C02; X01; X04 | ||||
Ưu Tiên | B03; C02; D01; X01; X04 |
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 21.25
Mã ngành: 7210404
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7210404
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; X02; X03; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Ghi chú: Phân hiệu tại Quảng Ngãi
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 20.5
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07; C02
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7540101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 18
Ghi chú: CT tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: Chương trình tăng cường tiếng Anh
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540101C
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540106
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7540204
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540204
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C02; D01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7720201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 28
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720201
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720497
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7720497
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720497
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7720497
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C02; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7720497
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C02; D07; X11
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 19
Mã ngành: 7850103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C02; X01; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B03; C02; X01; X04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7850103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: B03; C02; D01; X01; X04
Điểm chuẩn 2024: