Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: SPK
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140231V | Sư phạm tiếng Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | D01 | 27.5 | |
ĐT THPT | D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01 | 25 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
ĐGNL HCM | D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 24.25 | |||
Học Bạ | D01 | 28.5 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 28.7 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | D01 | 29 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | D01 | 25 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 25 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | D01 | 26.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Học Bạ | D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01 | 27.75 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | D01 | 28.5 | UTXT HSG, TOP 200 | ||
Ưu Tiên | D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7220201V | Ngôn ngữ Anh (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | D01 | 24.57 | |
ĐT THPT | D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
ĐGNL HCM | D01 | 23 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
ĐGNL HCM | D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Học Bạ | D01 | 25 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 25.5 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | D01 | 27.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | D01 | 23.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | D01 | 24 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | D01 | 25 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Học Bạ | D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
Ưu Tiên | D01 | 23.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | D01 | 25 | UTXT HSG, TOP 202 | ||
Ưu Tiên | D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin) | ||||
7320106V | Công nghệ truyền thông (truyền thông số và công nghệ đa phương tiện) | ĐT THPT | D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp) | ||
ĐGNL HCM | D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp) | ||||
Học Bạ | D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp) | ||||
Ưu Tiên | D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp) | ||||
7510301BP | Công nghệ Kỹ thuật điện; điện tử | ĐT THPT | A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C01 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C01 | ||||
7540209V | Công nghệ may (đào tạo bằng tiếng Việt) | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.41 | |
ĐT THPT | C01 | ||||
ĐGNL HCM | A00; A01; D01 | 21 | Các ngành không có môn năng khiếu | ||
ĐGNL HCM | C01 | ||||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22 | HS Trường Chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22.25 | HS trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22.5 | Các trường còn lại | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21.5 | THPT Liên kết, trường chuyên | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 21.5 | THPT Liên kết, trường TOP 200 | ||
Học Bạ | A00; A01; D01 | 22.5 | Trường liên kết, diện trường còn lại | ||
Học Bạ | C01 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; D01 | 21.5 | Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia. | ||
Ưu Tiên | A00; A01; D01 | 22 | UTXT HSG, TOP 253 | ||
Ưu Tiên | C01 |
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.25
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.7
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 29
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.75
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 28.5
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 200
Mã ngành: 7140231V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24.57
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25.5
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 27.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 24
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 23.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 25
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 202
Mã ngành: 7220201V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D09; D10; K01 (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7320106V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: D01; C03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Văn; Công nghệ Công nghiệp)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301BP
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510301BP
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01; (Toán; Anh; Công nghệ công nghiệp); C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.41
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21
Ghi chú: Các ngành không có môn năng khiếu
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: ĐGNL HCM
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: HS Trường Chuyên
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.25
Ghi chú: HS trường TOP 200
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Các trường còn lại
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường chuyên
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: THPT Liên kết, trường TOP 200
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.5
Ghi chú: Trường liên kết, diện trường còn lại
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.5
Ghi chú: Giải HSG 1, 2, 3 Tỉnh, KK ; giải 4 thi KHKT cấp quốc gia.
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22
Ghi chú: UTXT HSG, TOP 253
Mã ngành: 7540209V
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: