Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM

Mã trường: QST

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
-Kinh tế đất đai (dự kiến)ĐT THPTA00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01
7140103Công nghệ giáo dụcĐT THPTA00; A01; D07; D01; B08; (Toán; Anh; Tin); C01; C02; B03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hoá; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
7440102_DKDVật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; A0223
ĐT THPTC01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7440102_NNNhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫnĐT THPTA00; A01; A0225.1
ĐT THPTC01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7440122Khoa học Vật liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0722.3
ĐT THPTC02; C01; A02; B08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
7440122_DKDKhoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; B00; D0722.3
ĐT THPTC02; C01; A02; B08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
7440201Địa chất họcĐT THPTA00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01
7440228Hải dương họcĐT THPTA00; A0120
ĐT THPTC01; A02; A04; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
7510402Công nghệ Vật liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0724
ĐT THPTC02; C01; A02; B08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
7520202Thiết kế vi mạchĐT THPTA00; A01; (Toán; Tin; Anh); C01; A02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ)
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; (Toán; Tin; Anh); C01; A02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ)
7520207_DKDKỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A0125.4
ĐT THPT(Toán; Tin; Anh); C01; A02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ)
7520402Kỹ thuật hạt nhânĐT THPTA00; A01; A0223.6
ĐT THPTC01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7520403Vật lý kỹ thuậtĐT THPTA00; A01; A0224.6
ĐT THPTC01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
7520501Kỹ thuật địa chấtĐT THPTA00; A01; B00; D0719.5
ĐT THPTD10; D01; C04; C01; C02; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Kinh tế đất đai (dự kiến)

Mã ngành: -

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; B08; (Toán; Anh; Tin); C01; C02; B03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hoá; Tin); (Toán; Sinh; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440102_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23

Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440102_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Địa chất học

Mã ngành: 7440201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Hải dương học

Mã ngành: 7440228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Hải dương học

Mã ngành: 7440228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A02; A04; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế vi mạch

Mã ngành: 7520202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Tin; Anh); C01; A02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Tin; Anh); C01; A02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: (Toán; Tin; Anh); C01; A02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.6

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Vật lý kỹ thuật

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D01; C04; C01; C02; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)

Điểm chuẩn 2024: