Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QST
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140103 | Công nghệ giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01; B08; X26; C01; C02; B03; X02; X06; X10; X14 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B03; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X14; X26 | ||||
7440102_DKD | Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23 | |
ĐT THPT | C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02 | 8.1 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A02 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | A03; A04; C01; X05; X06; X07; X08 | ||||
7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.1 | |
ĐT THPT | C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02 | 8.7 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A02 | 8.9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | A03; A04; C01; X05; X06; X07; X08 | ||||
7440122 | Khoa học Vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 22.3 | |
ĐT THPT | C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | A02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14 | ||||
7440122_DKD | Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 22.3 | |
ĐT THPT | C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | A02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14 | ||||
7440201_NN | Nhóm ngành Địa chất học | ĐT THPT | A00; B00; C04; D07 | 19.5 | |
ĐT THPT | A01; D10; D01; X26; X02; A06; B02; C02; A07; C01 | ||||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; B00; C04; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | A01; A06; A07; B02; C01; C02; D01; D10; X02; X26 | ||||
7440228 | Hải dương học | ĐT THPT | A00; A01 | 20 | |
ĐT THPT | C01; A02; A04; X07; X08; X06; X10 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | A02; A04; C01; X06; X07; X08; X10 | ||||
7510402 | Công nghệ Vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 24 | |
ĐT THPT | C02; C01; B03; B08; A02; X06; X10; X14 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | A02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14 | ||||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; X06; X07; X26; X27 | ||||
7520207_DKD | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01 | 25.4 | |
ĐT THPT | X26; C01; A02; X06; X07; X27 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01 | 8.4 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | A02; C01; X06; X07; X26; X27 | ||||
75202a1 | Thiết kế vi mạch | ĐT THPT | A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27 | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A02; C01; X06; X07; X26; X27 | ||||
7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23.6 | |
ĐT THPT | C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02 | 8.3 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A02 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | A03; A04; C01; X05; X06; X07; X08 | ||||
7520403 | Vật lý y khoa | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 24.6 | |
ĐT THPT | C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; A02 | 9.1 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; A02 | 9 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | A03; A04; C01; X05; X06; X07; X08 | ||||
7520501 | Kỹ thuật địa chất | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | |
ĐT THPT | D10; D01; C04; C01; C02; X26; X06 | ||||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8 | Ưu tiên xét tuyển | ||
Ưu Tiên | A00; A01; B00; D07 | 8.5 | Ưu tiên xét tuyển thẳng | ||
Ưu Tiên | C01; C02; C04; D01; D10; X06; X26 |
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; B08; X26; C01; C02; B03; X02; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B03; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X14; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7440102_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 8.1
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7440102_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7440102_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A03; A04; C01; X05; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7440102_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 8.7
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7440102_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 8.9
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7440102_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A03; A04; C01; X05; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7440122
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7440122_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7440122_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7440122_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440201_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7440201_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D10; D01; X26; X02; A06; B02; C02; A07; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440201_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7440201_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; B00; C04; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7440201_NN
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A01; A06; A07; B02; C01; C02; D01; D10; X02; X26
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440228
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7440228
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A02; A04; X07; X08; X06; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440228
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7440228
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 9
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7440228
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; A04; C01; X06; X07; X08; X10
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C01; B03; B08; A02; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7510402
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7520207_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: X26; C01; A02; X06; X07; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 8.4
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7520207_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7520207_DKD
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A02; C01; X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75202a1
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 75202a1
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07; X26; X27
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Mã ngành: 7520402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520402
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 8.3
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7520402
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7520402
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A03; A04; C01; X05; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7520403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 9.1
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7520403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 9
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7520403
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A03; A04; C01; X05; X06; X07; X08
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7520501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D01; C04; C01; C02; X26; X06
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển
Mã ngành: 7520501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 8.5
Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng
Mã ngành: 7520501
Phương thức: Ưu Tiên
Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; D10; X06; X26
Điểm chuẩn 2024: