Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Đại Học Khoa Học Tự Nhiên TPHCM

Mã trường: QST

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
7140103Công nghệ giáo dụcĐT THPTA00; A01; D07; D01; B08; X26; C01; C02; B03; X02; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; A01; B03; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X14; X26
7440102_DKDVật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; A0223
ĐT THPTC01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Ưu TiênA00; A01; A028.1Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; A028.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA03; A04; C01; X05; X06; X07; X08
7440102_NNNhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫnĐT THPTA00; A01; A0225.1
ĐT THPTC01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Ưu TiênA00; A01; A028.7Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; A028.9Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA03; A04; C01; X05; X06; X07; X08
7440122Khoa học Vật liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0722.3
ĐT THPTC02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06
Ưu TiênA00; A01; B00; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B00; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14
7440122_DKDKhoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A01; B00; D0722.3
ĐT THPTC02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06
Ưu TiênA00; A01; B00; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B00; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14
7440201_NNNhóm ngành Địa chất họcĐT THPTA00; B00; C04; D0719.5
ĐT THPTA01; D10; D01; X26; X02; A06; B02; C02; A07; C01
Ưu TiênA00; B00; C04; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; B00; C04; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA01; A06; A07; B02; C01; C02; D01; D10; X02; X26
7440228Hải dương họcĐT THPTA00; A0120
ĐT THPTC01; A02; A04; X07; X08; X06; X10
Ưu TiênA00; A018Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A019Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA02; A04; C01; X06; X07; X08; X10
7510402Công nghệ Vật liệuĐT THPTA00; A01; B00; D0724
ĐT THPTC02; C01; B03; B08; A02; X06; X10; X14
Ưu TiênA00; A01; B00; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B00; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14
7520207Kỹ thuật điện tử - viễn thôngĐT THPTA00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; X06; X07; X26; X27
7520207_DKDKỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)ĐT THPTA00; A0125.4
ĐT THPTX26; C01; A02; X06; X07; X27
Ưu TiênA00; A018.4Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A018.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA02; C01; X06; X07; X26; X27
75202a1Thiết kế vi mạchĐT THPTA00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27
Ưu TiênA00; A01; A02; C01; X06; X07; X26; X27
7520402Kỹ thuật hạt nhânĐT THPTA00; A01; A0223.6
ĐT THPTC01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Ưu TiênA00; A01; A028.3Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; A028.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA03; A04; C01; X05; X06; X07; X08
7520403Vật lý y khoaĐT THPTA00; A01; A0224.6
ĐT THPTC01; A03; A04; X05; X07; X08; X06
Ưu TiênA00; A01; A029.1Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; A029Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênA03; A04; C01; X05; X06; X07; X08
7520501Kỹ thuật địa chấtĐT THPTA00; A01; B00; D0719.5
ĐT THPTD10; D01; C04; C01; C02; X26; X06
Ưu TiênA00; A01; B00; D078Ưu tiên xét tuyển
Ưu TiênA00; A01; B00; D078.5Ưu tiên xét tuyển thẳng
Ưu TiênC01; C02; C04; D01; D10; X06; X26
Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; B08; X26; C01; C02; B03; X02; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ giáo dục

Mã ngành: 7140103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B03; B08; C01; C02; D01; D07; X02; X06; X10; X14; X26

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440102_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23

Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440102_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440102_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 8.1

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440102_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440102_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A03; A04; C01; X05; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 25.1

Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 8.7

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 8.9

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn

Mã ngành: 7440102_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A03; A04; C01; X05; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học Vật liệu

Mã ngành: 7440122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 22.3

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; X14; B03; X10; X06

Điểm chuẩn 2024:

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7440122_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Địa chất học

Mã ngành: 7440201_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; B00; C04; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Nhóm ngành Địa chất học

Mã ngành: 7440201_NN

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A01; D10; D01; X26; X02; A06; B02; C02; A07; C01

Điểm chuẩn 2024:

Nhóm ngành Địa chất học

Mã ngành: 7440201_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Nhóm ngành Địa chất học

Mã ngành: 7440201_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; B00; C04; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Nhóm ngành Địa chất học

Mã ngành: 7440201_NN

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A01; A06; A07; B02; C01; C02; D01; D10; X02; X26

Điểm chuẩn 2024:

Hải dương học

Mã ngành: 7440228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 20

Hải dương học

Mã ngành: 7440228

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A02; A04; X07; X08; X06; X10

Điểm chuẩn 2024:

Hải dương học

Mã ngành: 7440228

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Hải dương học

Mã ngành: 7440228

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 9

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Hải dương học

Mã ngành: 7440228

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; A04; C01; X06; X07; X08; X10

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 24

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C02; C01; B03; B08; A02; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Công nghệ Vật liệu

Mã ngành: 7510402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; B03; B08; C01; C02; X06; X10; X14

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông

Mã ngành: 7520207

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 25.4

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: X26; C01; A02; X06; X07; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 8.4

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh)

Mã ngành: 7520207_DKD

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A02; C01; X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế vi mạch

Mã ngành: 75202a1

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; X26; C01; A02; X06; X07; X27

Điểm chuẩn 2024:

Thiết kế vi mạch

Mã ngành: 75202a1

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; C01; X06; X07; X26; X27

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 23.6

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 8.3

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Kỹ thuật hạt nhân

Mã ngành: 7520402

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A03; A04; C01; X05; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 24.6

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: C01; A03; A04; X05; X07; X08; X06

Điểm chuẩn 2024:

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 9.1

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02

Điểm chuẩn 2024: 9

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Vật lý y khoa

Mã ngành: 7520403

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A03; A04; C01; X05; X06; X07; X08

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 19.5

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: D10; D01; C04; C01; C02; X26; X06

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B00; D07

Điểm chuẩn 2024: 8.5

Ghi chú: Ưu tiên xét tuyển thẳng

Kỹ thuật địa chất

Mã ngành: 7520501

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: C01; C02; C04; D01; D10; X06; X26

Điểm chuẩn 2024: