Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QST
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
- | Kinh tế đất đai (dự kiến) | ĐT THPT | A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01 | ||
7140103 | Công nghệ giáo dục | ĐT THPT | A00; A01; D07; D01; B08; (Toán; Anh; Tin); C01; C02; B03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hoá; Tin); (Toán; Sinh; Tin) | ||
7440102_DKD | Vật lý học (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23 | |
ĐT THPT | C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7440102_NN | Nhóm ngành Vật lý học, Công nghệ Vật lý điện tử và tin học, Công nghệ bán dẫn | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 25.1 | |
ĐT THPT | C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7440122 | Khoa học Vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 22.3 | |
ĐT THPT | C02; C01; A02; B08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7440122_DKD | Khoa học Vật liệu (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 22.3 | |
ĐT THPT | C02; C01; A02; B08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7440201 | Địa chất học | ĐT THPT | A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01 | ||
7440228 | Hải dương học | ĐT THPT | A00; A01 | 20 | |
ĐT THPT | C01; A02; A04; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin) | ||||
7510402 | Công nghệ Vật liệu | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 24 | |
ĐT THPT | C02; C01; A02; B08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520202 | Thiết kế vi mạch | ĐT THPT | A00; A01; (Toán; Tin; Anh); C01; A02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ) | ||
7520207 | Kỹ thuật điện tử - viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; (Toán; Tin; Anh); C01; A02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ) | ||
7520207_DKD | Kỹ thuật điện tử - viễn thông (CT tăng cường tiếng Anh) | ĐT THPT | A00; A01 | 25.4 | |
ĐT THPT | (Toán; Tin; Anh); C01; A02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
7520402 | Kỹ thuật hạt nhân | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 23.6 | |
ĐT THPT | C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520403 | Vật lý kỹ thuật | ĐT THPT | A00; A01; A02 | 24.6 | |
ĐT THPT | C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin) | ||||
7520501 | Kỹ thuật địa chất | ĐT THPT | A00; A01; B00; D07 | 19.5 | |
ĐT THPT | D10; D01; C04; C01; C02; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin) |
Mã ngành: -
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D07; D01; B08; (Toán; Anh; Tin); C01; C02; B03; (Toán; Văn; Tin); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hoá; Tin); (Toán; Sinh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23
Mã ngành: 7440102_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440102_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 25.1
Mã ngành: 7440102_NN
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7440122
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440122_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 22.3
Mã ngành: 7440122_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; C04; D10; D07; D01; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Văn; Tin); A06; B02; C02; A07; C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7440228
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 20
Mã ngành: 7440228
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A02; A04; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin); (Toán; Hóa; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 24
Mã ngành: 7510402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C02; C01; A02; B08; (Toán; Hóa; Tin); (Toán; Sinh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Tin; Anh); C01; A02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; (Toán; Tin; Anh); C01; A02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520207_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01
Điểm chuẩn 2024: 25.4
Mã ngành: 7520207_DKD
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Tin; Anh); C01; A02; (Toán; Lí; Tin); (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 23.6
Mã ngành: 7520402
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02
Điểm chuẩn 2024: 24.6
Mã ngành: 7520403
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; C03; A04; A10; (Toán; Lí; Công nghệ); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7520501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; B00; D07
Điểm chuẩn 2024: 19.5
Mã ngành: 7520501
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; D01; C04; C01; C02; (Toán; Anh; Tin); (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024: