Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: QSA
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7140201 | Giáo dục Mầm non | ĐT THPT | M00; M01 | 22.79 | |
ĐT THPT | (Văn; Địa; NK); (Văn; Công nghệ; NK); (Văn; Anh; NK); (Văn; GDKTPL; NK) | ||||
7140202 | Giáo dục Tiểu học | ĐT THPT | D01 | 26.63 | |
ĐT THPT | B03; C04; C03; C01; C02 | ||||
7140209 | Sư phạm Toán học | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 26.18 | |
ĐT THPT | D07 | ||||
7140211 | Sư phạm Vật Lí | ĐT THPT | A00; A01; C01 | 25.57 | |
ĐT THPT | A03; A02; A04 | ||||
7140231 | Sư phạm Tiếng Anh | ĐT THPT | A01; D01; D09 | 25.61 | |
ĐT THPT | D10; K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ) | ||||
7140247 | Sư phạm Khoa học tự nhiên | ĐT THPT | A00; A01; A02; B00 | 24.66 | |
ĐT THPT | C01; A03 | ||||
7229001 | Triết học | ĐT THPT | C00; D01 | 23.47 | |
ĐT THPT | (Văn; Anh; Công nghệ); C19 | ||||
7310106 | Kinh tế quốc tế | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.4 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); C14 | ||||
7340101 | Quản trị kinh doanh | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 21.52 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); C14 | ||||
7340115 | Marketing | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.17 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); C14 | ||||
7340201 | Tài chính - Ngân hàng | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 22.56 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); C14 | ||||
7340301 | Kế toán | ĐT THPT | A00; A01; D01 | 23.02 | |
ĐT THPT | K01 (Toán; Anh; Tin); C14 | ||||
7480103 | Kỹ thuật phần mềm | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 19.4 | |
ĐT THPT | (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin) | ||||
7480201 | Công nghệ thông tin | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | 20.72 | |
ĐT THPT | D07; (Toán; Lí; Tin) | ||||
7510401 | Công nghệ kỹ thuật hóa học | ĐT THPT | A00; B00 | 16.2 | |
ĐT THPT | A05; A06; C01; D07 | ||||
7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường | ĐT THPT | B03 | 16.2 | |
ĐT THPT | A05; B00; C01; C02; C04 |
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: M00; M01
Điểm chuẩn 2024: 22.79
Mã ngành: 7140201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Địa; NK); (Văn; Công nghệ; NK); (Văn; Anh; NK); (Văn; GDKTPL; NK)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01
Điểm chuẩn 2024: 26.63
Mã ngành: 7140202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C04; C03; C01; C02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 26.18
Mã ngành: 7140209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01
Điểm chuẩn 2024: 25.57
Mã ngành: 7140211
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A03; A02; A04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A01; D01; D09
Điểm chuẩn 2024: 25.61
Mã ngành: 7140231
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D10; K01 (Toán; Anh; Tin); (Toán; Anh; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; B00
Điểm chuẩn 2024: 24.66
Mã ngành: 7140247
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01; A03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.47
Mã ngành: 7229001
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Văn; Anh; Công nghệ); C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.4
Mã ngành: 7310106
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 21.52
Mã ngành: 7340101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.17
Mã ngành: 7340115
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 22.56
Mã ngành: 7340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; D01
Điểm chuẩn 2024: 23.02
Mã ngành: 7340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: K01 (Toán; Anh; Tin); C14
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 19.4
Mã ngành: 7480103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Lí; Tin); (Toán; Anh; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024: 20.72
Mã ngành: 7480201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D07; (Toán; Lí; Tin)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; B00
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7510401
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; A06; C01; D07
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03
Điểm chuẩn 2024: 16.2
Mã ngành: 7510406
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A05; B00; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024: