Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng

Mã trường: CKC

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6340302Kế toán doanh nghiệp (Kế toán tin học - 2,5 năm)ĐT THPTA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24
ĐGNL HCMA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24
Học BạA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24
Ưu TiênA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24
6480102Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tínhĐT THPTA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33
ĐGNL HCMA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33
Học BạA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33
Ưu TiênA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33
6480201Công nghệ Thông tinĐT THPTA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20
ĐGNL HCMA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20
Học BạA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20
Ưu TiênA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20
6480209Quản trị mạng máy tính (An ninh mạng) ĐT THPTA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32
ĐGNL HCMA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32
Học BạA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32
Ưu TiênA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32
6510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí (đạt chuẩn ABET)ĐT THPTA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18
ĐGNL HCMA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18
Học BạA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18
Ưu TiênA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18
6510202Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (đạt chuẩn ABET)ĐT THPTA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19
ĐGNL HCMA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19
Học BạA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19
Ưu TiênA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19
6510211Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) (đạt chuẩn ABET)ĐT THPTA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21
ĐGNL HCMA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21
Học BạA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21
Ưu TiênA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21
6510216Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)ĐT THPTA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29
ĐGNL HCMA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29
Học BạA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29
Ưu TiênA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29
6510303Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tửĐT THPTA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16
ĐGNL HCMA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16
Học BạA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16
Ưu TiênA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16
6510304Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử (đạt chuẩn KOSEN-Nhật Bản)ĐT THPTA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23
ĐGNL HCMA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23
Học BạA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23
Ưu TiênA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23
6510305Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóaĐT THPTA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22
ĐGNL HCMA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22
Học BạA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22
Ưu TiênA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22
6510312Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thôngĐT THPTA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17
ĐGNL HCMA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17
Học BạA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17
Ưu TiênA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17
6520121Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)ĐT THPTA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25
ĐGNL HCMA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25
Học BạA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25
Ưu TiênA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25
6520123Hàn (Công nghệ cao - 2.5 năm)ĐT THPTA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27
ĐGNL HCMA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27
Học BạA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27
Ưu TiênA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27
6520126Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)ĐT THPTA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26
ĐGNL HCMA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26
Học BạA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26
Ưu TiênA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26
6520205Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khíĐT THPTA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28
ĐGNL HCMA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28
Học BạA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28
Ưu TiênA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28
6520225Điện tử công nghiệpĐT THPTA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31
ĐGNL HCMA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31
Học BạA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31
Ưu TiênA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31
6520227Điện công nghiệpĐT THPTA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30
ĐGNL HCMA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30
Học BạA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30
Ưu TiênA00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30
Kế toán doanh nghiệp (Kế toán tin học - 2,5 năm)

Mã ngành: 6340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp (Kế toán tin học - 2,5 năm)

Mã ngành: 6340302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp (Kế toán tin học - 2,5 năm)

Mã ngành: 6340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp (Kế toán tin học - 2,5 năm)

Mã ngành: 6340302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A24

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

Mã ngành: 6480102

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

Mã ngành: 6480102

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

Mã ngành: 6480102

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính

Mã ngành: 6480102

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A33

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 6480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 6480201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 6480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Thông tin

Mã ngành: 6480201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A20

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị mạng máy tính (An ninh mạng) 

Mã ngành: 6480209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị mạng máy tính (An ninh mạng) 

Mã ngành: 6480209

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị mạng máy tính (An ninh mạng) 

Mã ngành: 6480209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị mạng máy tính (An ninh mạng) 

Mã ngành: 6480209

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A32

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí (đạt chuẩn ABET)

Mã ngành: 6510201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí (đạt chuẩn ABET)

Mã ngành: 6510201

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí (đạt chuẩn ABET)

Mã ngành: 6510201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí (đạt chuẩn ABET)

Mã ngành: 6510201

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A18

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (đạt chuẩn ABET)

Mã ngành: 6510202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (đạt chuẩn ABET)

Mã ngành: 6510202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (đạt chuẩn ABET)

Mã ngành: 6510202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Ô tô (đạt chuẩn ABET)

Mã ngành: 6510202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A19

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) (đạt chuẩn ABET)

Mã ngành: 6510211

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) (đạt chuẩn ABET)

Mã ngành: 6510211

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) (đạt chuẩn ABET)

Mã ngành: 6510211

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt (Cơ điện lạnh) (đạt chuẩn ABET)

Mã ngành: 6510211

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A21

Điểm chuẩn 2024:

Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)

Mã ngành: 6510216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29

Điểm chuẩn 2024:

Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)

Mã ngành: 6510216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29

Điểm chuẩn 2024:

Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)

Mã ngành: 6510216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29

Điểm chuẩn 2024:

Bảo trì, sửa chữa Ô tô (Công nghệ Ô tô)

Mã ngành: 6510216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A29

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử

Mã ngành: 6510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử

Mã ngành: 6510303

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử

Mã ngành: 6510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử

Mã ngành: 6510303

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A16

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử (đạt chuẩn KOSEN-Nhật Bản)

Mã ngành: 6510304

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử (đạt chuẩn KOSEN-Nhật Bản)

Mã ngành: 6510304

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử (đạt chuẩn KOSEN-Nhật Bản)

Mã ngành: 6510304

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Cơ điện tử (đạt chuẩn KOSEN-Nhật Bản)

Mã ngành: 6510304

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A23

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 6510305

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 6510305

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 6510305

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và Tự động hóa

Mã ngành: 6510305

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A22

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 6510312

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 6510312

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 6510312

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ Kỹ thuật Điện tử - Viễn thông

Mã ngành: 6510312

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A17

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)

Mã ngành: 6520121

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)

Mã ngành: 6520121

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)

Mã ngành: 6520121

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25

Điểm chuẩn 2024:

Cơ khí chế tạo (Cắt gọt kim loại)

Mã ngành: 6520121

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A25

Điểm chuẩn 2024:

Hàn (Công nghệ cao - 2.5 năm)

Mã ngành: 6520123

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27

Điểm chuẩn 2024:

Hàn (Công nghệ cao - 2.5 năm)

Mã ngành: 6520123

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27

Điểm chuẩn 2024:

Hàn (Công nghệ cao - 2.5 năm)

Mã ngành: 6520123

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27

Điểm chuẩn 2024:

Hàn (Công nghệ cao - 2.5 năm)

Mã ngành: 6520123

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A27

Điểm chuẩn 2024:

Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)

Mã ngành: 6520126

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26

Điểm chuẩn 2024:

Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)

Mã ngành: 6520126

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26

Điểm chuẩn 2024:

Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)

Mã ngành: 6520126

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26

Điểm chuẩn 2024:

Sửa chữa cơ khí (Nguội sửa chữa máy công cụ)

Mã ngành: 6520126

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A26

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Mã ngành: 6520205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Mã ngành: 6520205

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Mã ngành: 6520205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí

Mã ngành: 6520205

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A28

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử công nghiệp

Mã ngành: 6520225

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử công nghiệp

Mã ngành: 6520225

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử công nghiệp

Mã ngành: 6520225

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31

Điểm chuẩn 2024:

Điện tử công nghiệp

Mã ngành: 6520225

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A31

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30

Điểm chuẩn 2024:

Điện công nghiệp

Mã ngành: 6520227

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; X07; D01; D07; D90; C01; C02; C15; A30

Điểm chuẩn 2024: