Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
1. Phương thức Điểm thi THPT
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Logistics | |||||
| 2 | Kế toán | |||||
| 3 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 4 | Quản lý vận tải và dịch vụ logistics | |||||
| 5 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | |||||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng) | |||||
| 7 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||
| 8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |||||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | |||||
| 10 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |||||
| 11 | Điện tử công nghiệp | |||||
| 12 | Điện công nghiệp | |||||
| 13 | Xây dựng cầu đường bộ | |||||
| 14 | Quản lý xây dựng | |||||
| 15 | Khai thác vận tải | |||||
2. Phương thức Điểm học bạ
| STT | Tên ngành | Tổ hợp | Điểm Chuẩn | Ghi chú | ||
|---|---|---|---|---|---|---|
| 2025 | 2024 | 2023 | ||||
| Kéo sang phải để xem điểm chuẩn 2023 --> | ||||||
| 1 | Logistics | |||||
| 2 | Kế toán | |||||
| 3 | Quản trị kinh doanh | |||||
| 4 | Quản lý vận tải và dịch vụ logistics | |||||
| 5 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) | |||||
| 6 | Công nghệ kỹ thuật xây dựng (xây dựng dân dụng) | |||||
| 7 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | |||||
| 8 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử | |||||
| 9 | Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | |||||
| 10 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí | |||||
| 11 | Điện tử công nghiệp | |||||
| 12 | Điện công nghiệp | |||||
| 13 | Xây dựng cầu đường bộ | |||||
| 14 | Quản lý xây dựng | |||||
| 15 | Khai thác vận tải | |||||