Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDT5601
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6340302 | Kế toán doanh nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; C01; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; D01 | ||||
6480207 | Lập trình máy tính | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | ||||
6480209 | Quản trị mạng máy tính | ĐT THPT | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | ||
Học Bạ | A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02 | ||||
6510216 | Công nghệ ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||||
6520121 | Cắt gọt kim loại | ĐT THPT | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01 |
Mã ngành: 6340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480207
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480207
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480209
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480209
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C01; C03; C04; D01; D07; X02
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520121
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A03; A04; A07; C01; C03; D01
Điểm chuẩn 2024: