Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDT4801
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
LILAMA2-05 | Hàn | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C03 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C03 | ||||
LILAMA2-06 | Điện công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03 | ||||
LILAMA2-07 | Kỹ thuật lắp đặt điện và điều khiển trong công nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03 | ||||
LILAMA2-08 | Bảo trì thiết bị cơ điện | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03 | ||||
LILAMA2-09 | Kỹ thuật lắp đặt đài trạm viễn thông | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||||
LILAMA2-10 | Kỹ thuật truyền dẫn quang và vô tuyến | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||||
LILAMA2-11 | Công nghệ ô tô | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; B05; C00; C01; C02; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; B05; C00; C01; C02; C03; C04 | ||||
LILAMA2-12 | Lắp đặt thiết bị cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||||
LILAMA2-13 | Kỹ thuật lắp đặt ống công nghệ | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||||
LILAMA2-14 | Bảo trì hệ thống thiết bị cơ khí | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||||
LILAMA2-15 | Vẽ và thiết kế trên máy tính | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||||
LILAMA2-16 | Cơ khí xây dựng | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||||
LILAMA2-17 | Kỹ thuật sửa chữa, lắp ráp máy tính | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||||
LILAMA2-18 | Tin học văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C04 | ||||
LILAMA2-19 | Kế toán doanh nghiệp | ĐT THPT | A00; A01; A02; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||||
LILAMA2-20 | Quản trị doanh nghiệp vừa và nhỏ | ĐT THPT | A00; A01; A02; A03; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 | ||
Học Bạ | A00; A01; A02; A03; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04 |
Mã ngành: LILAMA2-05
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-05
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-06
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-06
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-07
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-07
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-08
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-08
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-09
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-09
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-10
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-10
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-11
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; B05; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-11
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; B05; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-12
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-12
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-13
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-13
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-14
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-14
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-15
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-15
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-16
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-16
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-17
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-17
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-18
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-18
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-19
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-19
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-20
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: LILAMA2-20
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; A02; A03; A04; A05; B00; B01; B02; B03; B04; C00; C01; C02; C03; C04
Điểm chuẩn 2024: