Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDD3702
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6480102 | Kỹ thuật sửa chữa, lấp ráp máy tính | ĐT THPT | C01 | ||
6480202 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) | ĐT THPT | C01 | ||
6510216 | Công nghệ ô tô | ĐT THPT | C01 | ||
6520104 | Chế tạo thiết bị cơ khí | ĐT THPT | C01 | ||
6520121 | Cắt gọt kim loại | ĐT THPT | C01 | ||
6520123 | Hàn | ĐT THPT | C01 | ||
6520225 | Điện tử công nghiệp | ĐT THPT | C01 | ||
6520227 | Điện công nghiệp | ĐT THPT | C01 | ||
6520255 | Vận hành, sửa chữa thiết bị lạnh | ĐT THPT | C01 | ||
6520263 | Cơ điện tử | ĐT THPT | C01 |
Mã ngành: 6480102
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6480202
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6510216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520104
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520121
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520225
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520255
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520263
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C01
Điểm chuẩn 2024: