Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDD2601
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6340301 | kế toán | ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03 | ||
6520123 | Hàn | ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03 | ||
6520205 | Kỹ thuật máy lạnh | ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03 | ||
6520216 | Công nghệ Ô tô | ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03 | ||
6520225 | Điện tử CN | ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03 | ||
6520227 | Điện CN | ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03 | ||
6540205 | May -TT | ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03 | ||
6760101 | Công tác xã hội | ĐT THPT | B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03 |
Mã ngành: 6340301
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520123
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520216
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; D01; X01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520225
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6520227
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6540205
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6760101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B03; C01; C02; C03; C04; C14; D01; X01; X02; X03
Điểm chuẩn 2024: