Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Cao đẳng Sài Gòn Gia Định

Mã trường: CDD0216

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6340113LogicticsĐT THPTA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Học BạA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
6340122Thương Mại Điện TửĐT THPTA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Học BạA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
6340202Tài chính - Ngân hàngĐT THPTA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Học BạA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
6340302Kế Toán Doanh NghiệpĐT THPTA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Học BạA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
6340404Quản Trị Kinh DoanhĐT THPTA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
ĐGNL HCMA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Học BạA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
Ưu TiênA00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07
6480208Quản Trị Cơ Sở Dữ LiệuĐT THPTA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; D90
ĐGNL HCMA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; D90
Học BạA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; D90
Ưu TiênA00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; D90
6510216Công Nghệ Ô TôĐT THPTA00; A01; A02; A10; A16; B00; C01; C02; D01; D07; D08; D11; D90
ĐGNL HCMA00; A01; A02; A10; A16; B00; C01; C02; D01; D07; D08; D11; D90
Học BạA00; A01; A02; A10; A16; B00; C01; C02; D01; D07; D08; D11; D90
Ưu TiênA00; A01; A02; A10; A16; B00; C01; C02; D01; D07; D08; D11; D90
6540103Công Nghệ Thực PhẩmĐT THPTA00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C02; C08; D01; D07
ĐGNL HCMA00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C02; C08; D01; D07
Học BạA00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C02; C08; D01; D07
Ưu TiênA00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C02; C08; D01; D07
Logictics

Mã ngành: 6340113

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Logictics

Mã ngành: 6340113

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Logictics

Mã ngành: 6340113

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Logictics

Mã ngành: 6340113

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thương Mại Điện Tử

Mã ngành: 6340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thương Mại Điện Tử

Mã ngành: 6340122

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thương Mại Điện Tử

Mã ngành: 6340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Thương Mại Điện Tử

Mã ngành: 6340122

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 6340202

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 6340202

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 6340202

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Tài chính - Ngân hàng

Mã ngành: 6340202

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán Doanh Nghiệp

Mã ngành: 6340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán Doanh Nghiệp

Mã ngành: 6340302

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán Doanh Nghiệp

Mã ngành: 6340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Kế Toán Doanh Nghiệp

Mã ngành: 6340302

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản Trị Kinh Doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản Trị Kinh Doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản Trị Kinh Doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản Trị Kinh Doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A07; C01; C02; C05; D01; D07; D11; D12; X01; X06; X07

Điểm chuẩn 2024:

Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Mã ngành: 6480208

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024:

Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Mã ngành: 6480208

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024:

Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Mã ngành: 6480208

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024:

Quản Trị Cơ Sở Dữ Liệu

Mã ngành: 6480208

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; B08; C01; C02; D01; D07; D90

Điểm chuẩn 2024:

Công Nghệ Ô Tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; A16; B00; C01; C02; D01; D07; D08; D11; D90

Điểm chuẩn 2024:

Công Nghệ Ô Tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; A16; B00; C01; C02; D01; D07; D08; D11; D90

Điểm chuẩn 2024:

Công Nghệ Ô Tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; A16; B00; C01; C02; D01; D07; D08; D11; D90

Điểm chuẩn 2024:

Công Nghệ Ô Tô

Mã ngành: 6510216

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; A10; A16; B00; C01; C02; D01; D07; D08; D11; D90

Điểm chuẩn 2024:

Công Nghệ Thực Phẩm

Mã ngành: 6540103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C02; C08; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công Nghệ Thực Phẩm

Mã ngành: 6540103

Phương thức: ĐGNL HCM

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C02; C08; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công Nghệ Thực Phẩm

Mã ngành: 6540103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C02; C08; D01; D07

Điểm chuẩn 2024:

Công Nghệ Thực Phẩm

Mã ngành: 6540103

Phương thức: Ưu Tiên

Tổ hợp: A00; A01; A02; B00; B03; B08; C01; C02; C08; D01; D07

Điểm chuẩn 2024: