Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí

Danh sách các ngành của Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội xét tuyển theo tổ hợp C01 - Ngữ văn, Toán, Vật lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C01 - Trường Cao Đẳng Thương Mại Và Du Lịch Hà Nội

Mã trường: CDD0130

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6220206Tiếng AnhĐT THPTA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
Học BạA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
6220209Tiếng Trung QuốcĐT THPTA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
Học BạA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
6320106Truyền thông đa phương tiệnĐT THPTA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
Học BạA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
6340101Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
Học BạA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
6340122Thương mại điện tửĐT THPTA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
Học BạA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
6340301Kế toánĐT THPTA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
Học BạA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
6340404Quản trị kinh doanhĐT THPTA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
Học BạA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
6480201Công nghệ thông tinĐT THPTA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
Học BạA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
6510303Công nghệ kỹ thuật điện; điện tửĐT THPTA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
Học BạA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
6810101Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhĐT THPTA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
Học BạA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
6810103Hướng dẫn du lịchĐT THPTA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
Học BạA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
6810201Quản trị khách sạnĐT THPTA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
Học BạA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
6810205Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngĐT THPTA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
Học BạA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
6810207Kỹ thuật chế biến món ănĐT THPTA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
Học BạA00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70
Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Anh

Mã ngành: 6220206

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 6220209

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Tiếng Trung Quốc

Mã ngành: 6220209

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 6320106

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Truyền thông đa phương tiện

Mã ngành: 6320106

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 6340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 6340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 6340122

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Thương mại điện tử

Mã ngành: 6340122

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán

Mã ngành: 6340301

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị kinh doanh

Mã ngành: 6340404

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ thông tin

Mã ngành: 6480201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 6510303

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Công nghệ kỹ thuật điện; điện tử

Mã ngành: 6510303

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 6810101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Mã ngành: 6810101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 6810103

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Hướng dẫn du lịch

Mã ngành: 6810103

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 6810201

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị khách sạn

Mã ngành: 6810201

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 6810205

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Mã ngành: 6810205

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật chế biến món ăn

Mã ngành: 6810207

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024:

Kỹ thuật chế biến món ăn

Mã ngành: 6810207

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A07; A09; C00; C01; C03; C04; D01; D14; D15; X70

Điểm chuẩn 2024: