Điểm thi Tuyển sinh 247

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí

Danh sách các ngành của Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang xét tuyển theo tổ hợp C00 - Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí mới nhất 2025

Danh sách các ngành xét tuyển khối C00 - Trường Cao đẳng Nghề Kỹ thuật-Công nghệ Tuyên Quang

Mã trường: D08

Mã NgànhTên NgànhPhương thức xét tuyểnKhốiĐiểm chuẩn 2024Ghi chú
6340101Kinh doanh thương mạiĐT THPTA00; A01; A03; A05; A10; A11; C00; C03; C04; C14; C15; C16; D01; D09; D84; X02
Học BạA00; A01; A03; A05; A10; A11; C00; C03; C04; C14; C15; C16; D01; D09; D84; X02
6340302Kế toán doanh nghiệpĐT THPTA00; A01; A10; A11; A12; A13; A14; A16; C00; C01; C03; C04; C14; C15; D01; D84; X22
Học BạA00; A01; A10; A11; A12; A13; A14; A16; C00; C01; C03; C04; C14; C15; D01; D84; X22
Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 6340101

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A03; A05; A10; A11; C00; C03; C04; C14; C15; C16; D01; D09; D84; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kinh doanh thương mại

Mã ngành: 6340101

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A03; A05; A10; A11; C00; C03; C04; C14; C15; C16; D01; D09; D84; X02

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 6340302

Phương thức: ĐT THPT

Tổ hợp: A00; A01; A10; A11; A12; A13; A14; A16; C00; C01; C03; C04; C14; C15; D01; D84; X22

Điểm chuẩn 2024:

Kế toán doanh nghiệp

Mã ngành: 6340302

Phương thức: Học Bạ

Tổ hợp: A00; A01; A10; A11; A12; A13; A14; A16; C00; C01; C03; C04; C14; C15; D01; D84; X22

Điểm chuẩn 2024: