Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: CDT0124
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6340118 | Marketing thương mại | ĐT THPT | D01; C00; C03; C19 | ||
Học Bạ | D01; C00; C03; C19 | ||||
6340201 | Tài chính doanh nghiệp | ĐT THPT | D01; C00; C03; C19 | ||
Học Bạ | D01; C00; C03; C19 | ||||
6340302 | Kế toán doanh nghiệp | ĐT THPT | D01; C00; C03; C19 | ||
Học Bạ | D01; C00; C03; C19 | ||||
6340305 | Kế toán ngân hàng | ĐT THPT | D01; C00; C03; C19 | ||
Học Bạ | D01; C00; C03; C19 | ||||
6340417 | Quản trị doanh nghiệp | ĐT THPT | D01; C00; C03; C19 | ||
Học Bạ | D01; C00; C03; C19 |
Mã ngành: 6340118
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340118
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340302
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340305
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340305
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340417
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: D01; C00; C03; C19
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6340417
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: D01; C00; C03; C19
Điểm chuẩn 2024: