Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: C55
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
6220103 | Việt Nam học | ĐT THPT | C00; D01 | ||
Học Bạ | C00; D01 | ||||
6350503 | Quản trị văn phòng | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 | ||||
6380201 | Dịch vụ pháp lý | ĐT THPT | A00; A01; C00 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00 | ||||
6810101 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | ĐT THPT | A00; A01; C00; D01 | ||
Học Bạ | A00; A01; C00; D01 |
Mã ngành: 6220103
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6220103
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350503
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6350503
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6380201
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6380201
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 6810101
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: A00; A01; C00; D01
Điểm chuẩn 2024: