Em hãy chọn tổ hợp môn mà em quan tâm
Mã trường: TTN
Mã Ngành | Tên Ngành | Phương thức xét tuyển | Khối | Điểm chuẩn 2024 | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
7620110 | Khoa học cây trồng | ĐT THPT | B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
7620112 | Bảo vệ thực vật | ĐT THPT | B00; B08 | 15 | |
ĐT THPT | (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ) | ||||
Học Bạ | B00; B08 | 18 | |||
Học Bạ | (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ) |
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620110
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620110
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 15
Mã ngành: 7620112
Phương thức: ĐT THPT
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024:
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: B00; B08
Điểm chuẩn 2024: 18
Mã ngành: 7620112
Phương thức: Học Bạ
Tổ hợp: (Toán; Hóa; Công nghệ); (Toán; Sinh; Công nghệ); (Toán; Lí; Công nghệ)
Điểm chuẩn 2024: